DANH MỤC VẮC XIN TẠI PHÒNG TIÊM SAFPO QUẢNG NINH 1
Địa chỉ: 651 Lê Thánh Tông, phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Cập nhật 10h30 ngày 25/06/2022
Danh mục này có giá trị cho đến khi có bản cập nhật mới.
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ: 02033.83.90.90 hoặc 0377.883.777
STT |
Tên |
Nước sản xuất |
Công dụng |
Lứa tuổi tiêm |
Tình trạng |
Giá / mũi (vnđ) |
|
VẮCXIN |
|||||||
1 |
BCG |
Việt Nam |
Phòng bệnh Lao |
Sơ sinh |
Có |
125.000 |
|
2 |
Engerix B 1ml |
Bỉ |
Phòng bệnh Viêm gan B |
≥ 20 tuổi |
Có |
190.000 |
|
3 |
Engerix B 0,5ml |
Bỉ |
Phòng bệnh Viêm gan B |
≤ 20 tuổi |
Có |
135.000 | |
4 |
Heberbiovac HB 1ml |
Cu Ba |
Phòng bệnh Viêm gan B |
≥ 10 tuổi |
Có |
125.000 |
|
5 |
Heberbiovac HB 0,5ml |
Cu Ba |
Phòng bệnh Viêm gan B |
≤ 10 tuổi |
Có |
105.000 |
|
6 |
Rotarix |
Bỉ |
Phòng bệnh tiêu chảy do Rotavirus |
6 đến 24 tuần |
Có |
795.000 |
|
7 |
RotaTeq |
Mỹ |
Phòng bệnh tiêu chảy do Rotavirus |
7,5- 32 tuần |
Có |
635.000 |
|
8 |
Rotavin M1 |
Việt Nam |
Phòng bệnh tiêu chảy do Rotavirus |
2 tháng - 6 tháng |
Có |
440.000 |
|
9 |
Pentaxim |
Pháp |
Phòng 5 bệnh Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt - Hib týp B |
≥ 2 tháng đến ≤ 24 tháng |
Tạm hết |
730.000 |
|
10 |
Infanrix-IPV-Hib | Bỉ | Phòng 5 bệnh Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt - Hib týp B | ≥ 2 tháng đến ≤ 18 tháng | Tạm hết | 890.000 | |
11 |
Infanrix Hexa |
Bỉ |
Phòng 6 bệnh Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt - viêm gan B - Hib týp B |
≥ 2 tháng đến ≤ 18 tháng |
Có |
995.000 |
|
12 |
Hexaxim |
Pháp |
Phòng 6 bệnh Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt - viêm gan B - Hib týp B |
≥ 2 tháng đến ≤ 24 tháng |
Có |
995.000 |
|
13 |
Tetraxim |
Pháp |
Phòng 4 bệnh Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt |
≥2 tháng đến ≤24 tháng Nhắc lại ≥5 tuổi đến ≤13 tuổi |
Tạm hết |
460.000 |
|
14 | Adacel | Canada |
Phòng 3 bệnh Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván |
≥4 tuổi đến ≤60 tuổi | Tạm hết | 640.000 | |
15 |
Quimi Hib |
Cu Ba |
Văcxin phòng bệnh viêm phổi và viêm màng não mủ do Hib |
≥2 tháng |
Có |
230.000 |
|
16 |
Vaxigryp Tetra 0,5ml |
Pháp |
Phòng bệnh Cúm 4 chủng |
Từ 06 tháng tuổi trở lên và người lớn |
Tạm hết |
355.000 |
|
17 |
Influvac Tetra 0,5ml |
Hà Lan |
Phòng bệnh Cúm 4 chủng |
≥ 3 tuổi và người lớn |
Có |
335.000 |
|
18 |
GCFLu Quadriva lent Pre- filled Syringe inj |
Hàn Quốc |
Phòng bệnh Cúm 4 chủng |
Từ 06 tháng tuổi trở lên và người lớn |
Tạm hết |
325.000 |
|
19 |
IVACFlu-S(BBC) |
Việt Nam | Phòng bệnh Cúm | ≥18 đến 60 tuổi | Có | 220.000 | |
20 |
MVVac |
Việt Nam | Phòng bệnh Sởi | ≥ 9 tháng | Có | 330.000 | |
21 |
MMR II |
Mỹ |
Phòng 3 bệnh Sởi - Quai bị - Rubella |
≥ 1 tuổi |
Có |
240.000 |
|
22 |
Varicella GCC |
Hàn Quốc |
Phòng bệnh Thủy Đậu |
≥ 1 tuổi |
Có |
605.000 |
|
23 |
VARIVAX |
Mỹ |
Phòng bệnh Thủy Đậu |
≥ 1 tuổi |
Có |
860.000 |
|
24 |
IMOJEV |
Pháp | Phòng bệnh Viêm não Nhật Bản B | ≥ 9 tháng | Có | 640.000 | |
25 |
JEVAX |
Việt Nam |
Phòng bệnh Viêm não Nhật Bản B |
≥ 1 tuổi |
Có |
110.000 |
|
26 | JEEV 3mcg | Ấn Độ |
Phòng bệnh Viêm não Nhật Bản B |
≥ 1 tuổi đến ≤3 tuổi | Có | 340.000 | |
27 | JEEV 6mcg | Ấn Độ |
Phòng bệnh Viêm não Nhật Bản B |
>3 tuổi đến <49 tuổi | Có | 450.000 | |
28 |
Abhayrab |
Ấn Độ |
Phòng bệnh Dại |
Mọi lứa tuổi |
Có |
220.000 |
|
29 |
Indirab |
Ấn Độ |
Phòng bệnh Dại |
Mọi lứa tuổi |
Tạm hết |
210.000 |
|
30 |
Verorab |
Pháp | Phòng bệnh Dại | Mọi lứa tuổi | Có | 320.000 | |
31 |
Synflorix |
Bỉ |
Phòng bệnh viêm phế quản, viêm phổi, viêm xoang, viêm tai giữa, nhiễm trùng huyết do 10 chủng phế cầu khuẩn |
Từ 6 tuần đến ≤ 5 tuổi |
Có |
940.000 |
|
32 | Prevenar 13 | Anh | Phòng bệnh viêm phế quản, viêm phổi, viêm xoang, nhiễm trùng huyết do 13 chủng phế cầu khuẩn | >6 tuần và người lớn | Có trả mũi | 1.340.000 | |
33 |
Gardasil 9 |
Mỹ |
Phòng bệnh Ung thư cổ tử cung |
Nam và nữ Từ 9 đến 26 tuổi |
Tạm hết |
2.890.000 |
|
34 |
Gardasil Inj |
Mỹ |
Phòng bệnh Ung thư cổ tử cung |
Nữ từ 9 đến 26 tuổi |
Có trả mũi |
1.700.000 |
|
35 |
VAT |
Việt Nam |
Phòng Bệnh Uốn Ván |
Mọi lứa tuổi |
Có |
75.000 |
|
36 |
Menactra |
Pháp |
Phòng bệnh não mô cầu 4 tuýp A, C, Y, W-135 |
Từ 9 tháng đến 55 tuổi |
Có |
1.300.000 |
|
37 |
VA- Mengoc BC |
Cu Ba |
Phòng bệnh não mô cầu tuýp B và C |
≥ 6 tháng |
Có |
220.000 |
|
38 |
Typhim Vi |
Pháp |
Phòng bệnh Thương hàn |
≥ 2 tuổi |
Tạm hết |
195.000 |
|
39 |
Havax 0,5ml |
Việt Nam |
Phòng bệnh Viêm gan A |
≥ 2 tuổi->18 tuổi |
Có |
190.000 |
|
40 |
Avaxim 80 |
Pháp |
Phòng bệnh Viêm gan A |
≥ 1 tuổi->15 tuổi |
Có |
485.000 |
|
41 |
Twinrix |
Bỉ |
Phòng bệnh viêm gan A và viêm gan B |
≥ 1 tuổi |
Tạm hết |
570.000 |
|
HUYẾT THANH |
|||||||
1 |
ImmunoHBs 180IU/ml |
Ý |
Huyết thanh kháng Viêm gan B |
Sơ sinh hoặc người bị phơi nhiễm |
Tạm hết |
1.950.000 |
|
2 | Hepabig | Hàn Quốc | Huyết thanh kháng Viêm gan B | Sơ sinh hoặc người bị phơi nhiễm | Có (gọi điện trước) | 800.000 | |
3 |
SAR |
Việt Nam |
Huyết thanh kháng Dại |
Mọi lứa tuổi |
Có |
460.000 |
|
4 | Vinrab | Ấn Độ |
Huyết thanh kháng Dại
|
Mọi lứa tuổi | Tạm hết | 550.000 | |
5 |
SAT |
Việt Nam |
Huyết thanh kháng Uốn Ván |
Mọi lứa tuổi |
Có |
90.000 |
DANH MỤC VẮC XIN TẠI PHÒNG TIÊM SAFPO QUẢNG NINH 2
Địa chỉ: Số 10, lô 10 khu dân cư du lịch Đông Hùng Thắng, Cái Dăm, phường Bãi Cháy, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Cập nhật 15h00 ngày 27/06/2022
Danh mục này có giá trị cho đến khi có bản cập nhật mới.
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ: 02033.848.828
STT |
Tên |
Nước sản xuất |
Công dụng |
Lứa tuổi tiêm |
Tình trạng |
Giá / mũi (vnđ) |
|
VẮCXIN |
|||||||
1 |
BCG |
Việt Nam |
Phòng bệnh Lao |
Sơ sinh |
Có |
125.000 |
|
2 |
Engerix B 1ml |
Bỉ |
Phòng bệnh Viêm gan B |
≥ 20 tuổi |
Có |
190.000 |
|
3 |
Engerix B 0,5ml |
Bỉ |
Phòng bệnh Viêm gan B |
≤ 20 tuổi |
Có |
135.000 |
|
4 |
Heberbiovac HB 1ml |
Cu Ba |
Phòng bệnh Viêm gan B |
≥ 10 tuổi |
Có |
125.000 |
|
5 |
Heberbiovac HB 0,5ml |
Cu Ba |
Phòng bệnh Viêm gan B |
≤ 10 tuổi |
Có |
105.000 |
|
6 |
Rotarix |
Bỉ |
Phòng bệnh tiêu chảy do Rotavirus |
6 đến 24 tuần |
Có |
795.000 |
|
7 |
RotaTeq |
Mỹ |
Phòng bệnh tiêu chảy do Rotavirus |
7,5- 32 tuần |
Có |
635.000 |
|
8 |
Rotavin M1 |
Việt Nam |
Phòng bệnh tiêu chảy do Rotavirus |
2 tháng - 6 tháng |
Có |
440.000 |
|
9 |
Pentaxim |
Pháp |
Phòng 5 bệnh Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt - Hib týp B |
≥ 2 tháng đến ≤ 24 tháng |
Tạm hết |
730.000 |
|
10 |
Infanrix Hexa |
Bỉ |
Phòng 6 bệnh Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt - viêm gan B - Hib týp B |
≥ 2 tháng đến ≤ 18 tháng |
Có |
995.000 |
|
11 |
Hexaxim |
Pháp |
Phòng 6 bệnh Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt - viêm gan B - Hib týp B |
≥ 2 tháng đến ≤ 24 tháng |
Có |
995.000 |
|
12 |
Tetraxim |
Pháp |
Phòng 4 bệnh Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt |
≥ 2 tháng đến ≤ 24 tháng |
Tạm hết |
460.000 |
|
13 |
Quimi Hib |
Cu Ba |
Văcxin phòng bệnh viêm phổi và viêm màng não mủ do Hib |
≥ 2 tháng |
Có |
230.000 |
|
14 |
Vaxigryp Tetra 0,5ml |
Pháp |
Phòng bệnh Cúm |
Từ 06 tháng tuổi trở lên |
Tạm hết |
355.000 |
|
15 |
Vaxigryp 0,25ml |
Pháp |
Phòng bệnh Cúm |
≥ 6 tháng đến < 3 tuổi |
Tạm hết |
245.000 |
|
16 |
Influvac Tetra 0,5ml |
Hà Lan |
Phòng bệnh Cúm |
≥ 3 tuổi |
Có |
335.000 |
|
17 |
GC Flu |
Hàn Quốc |
Phòng bệnh Cúm |
≥ 3 tuổi |
Tạm hết |
230.000 |
|
18 |
MVVac |
Việt Nam | Phòng bệnh Sởi | ≥ 9 tháng | Có | 330.000 | |
19 |
MMR |
Mỹ |
Phòng 3 bệnh Sởi - Quai bị - Rubella |
≥ 1 tuổi |
Tạm hết |
240.000 |
|
20 |
Varicella GCC |
Hàn Quốc |
Phòng bệnh Thủy Đậu |
≥ 1 tuổi |
Có |
605.000 |
|
21 |
VARIVAX |
Mỹ |
Phòng bệnh Thủy Đậu |
≥ 1 tuổi |
Có |
860.000 |
|
22 | IMOJEV | Pháp |
Phòng bệnh Viêm não Nhật Bản B |
≥ 1 tuổi | Có | 640.000 | |
23 |
JEVAX |
Việt Nam |
Phòng bệnh Viêm não Nhật Bản B |
≥ 1 tuổi |
Có |
110.000 |
|
24 |
Abhayrab |
Ấn Độ |
Phòng bệnh Dại |
Mọi lứa tuổi |
Có |
220.000 |
|
25 |
Veorab |
Pháp |
Phòng bệnh Dại |
Mọi lứa tuổi |
Có |
320.000 |
|
26 |
Synflorix |
Bỉ |
Phòng bệnh viêm phế quản, viêm phổi, viêm xoang, viêm tai giữa, nhiễm trùng huyết do phế cầu khuẩn |
Từ 6 tuần đến ≤ 5 tuổi |
Có |
940.000 |
|
27 |
Gardasil Inj 9 chủng |
Mỹ |
Phòng bệnh Ung thư cổ tử cung |
Từ 09 đến 45 tuổi |
Có |
2.890.000 |
|
28 |
Gardasil Inj 4 chủng |
Mỹ |
Phòng bệnh Ung thư cổ tử cung |
Từ 9 đến 26 tuổi |
Có |
1.700.000 |
|
29 |
VAT |
Việt Nam |
Phòng Bệnh Uốn Ván |
Mọi lứa tuổi |
Có |
75.000 |
|
30 |
MENACTRA |
Pháp |
Phòng bệnh não mô cầu bốn tuýp A, C,Y, W |
≥ 2 tuổi |
Có |
1.300.000 |
|
31 |
VA- Mengoc BC |
Cu Ba |
Phòng bệnh não mô cầu tuýp B và C |
≥ 6 tháng |
Có |
220.000 |
|
32 |
IVACFLU-S |
Việt Nam |
Phòng bệnh Cúm |
Từ 18 đến 60 tuổi |
Tạm hết |
220.000 |
|
33 |
Havax 0,5ml |
Việt Nam |
Phòng bệnh Viêm gan A |
≥ 2 tuổi->15 tuổi |
Có |
210.000 |
|
34 | Avaxim 80 | Pháp |
Phòng bệnh Viêm gan A |
≥ 1 tuổi->15 tuổi | Có | 485.000 | |
35 |
Td |
Việt Nam | Phòng bệnh Bạch hầu - Uốn ván | Trẻ em ≥7 tuổi và người lớn | Tạm hết | 85.000 | |
36 |
Prevenar 13 |
Anh |
Phòng bệnh viêm phổi do phế cầu khuẩn |
≥ 6 tuần tuổi và người lớn |
Có trả mũi |
1.340.000 |
|
HUYẾT THANH |
|||||||
1 |
Hepabig Inj. 100IU/0,5ML |
Hàn Quốc |
Huyết thanh kháng Viêm gan B |
Sơ sinh hoặc người bị phơi nhiễm |
Có |
800.000 |
|
2 |
SAR |
Việt Nam |
Huyết thanh kháng Dại |
Mọi lứa tuổi |
Có |
460.000 |
|
3 |
SAT |
Việt Nam |
Huyết thanh kháng Uốn Ván |
Mọi lứa tuổi |
Tạm hết |
90.000 |