Thống kê tiến độ lập Hồ sơ quản lý sức khỏe cá nhân tỉnh Quảng Ninh

Cập nhật: 13/1/2018 | 8:57:37 PM

Kết quả thống kê

STT

Địa phương

Số nhân khẩu

Số Hs đã khám lập

Số HS đã lập trong kỳ

Tiến độ khám tạo lập HS

Số HS đã khởi tạo

Tiến độ khởi tạo HS

1

Móng Cái

92.375

61.631

47.085

66,72 %

67.541

73,12 %

2

Uông Bí

118.290

79.855

29.432

67,51 %

84.691

71,60 %

3

 Đầm Hà

41.409

39.959

28.921

96,50 %

41.407

100,00 %

4

 Tiên Yên

53.967

40.259

23.985

74,60 %

44.722

82,87 %

5

Đông Triều

179.963

120.347

20.339

66,87 %

136.049

75,60 %

6

Vân Đồn

47.382

15.503

12.976

32,72 %

20.144

42,51 %

7

Hạ Long

246.500

28.218

9.639

11,45 %

68.542

27,81 %

8

 Hải Hà

64.392

19.496

9.092

30,28 %

28.558

44,35 %

9

Hoành Bồ

51.023

19.793

4.661

38,79 %

26.257

51,46 %

10

Quảng Yên

140.081

129.199

3.613

92,23 %

136.750

97,62 %

11

Ba Chẽ

23.477

6.348

2.180

27,04 %

10.438

44,46 %

12

Bình Liêu

35.710

3.902

1.179

10,93 %

10.282

28,79 %

13

Cẩm Phả

184.351

170.048

726

92,24 %

184.330

99,99 %

14

 Cô Tô

6.563

2.181

511

33,23 %

2.532

38,58 %

Tổng số

1.286.465

736.739

194.339

57,27 %

863.172

67,10 %

(Nguồn: Hệ thống Quản lý sức khỏe toàn dân tỉnh Quảng Ninh)

In bản tin