PHỤ LỤC 1: GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1256/QĐ-TTKSBT, ngày 15/12/2024)
Đơn vị tính: đồng
STT | Mã tương đương | Tên dịch vụ, kỹ thuật | Giá thu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1 | Giá dịch vụ khám bệnh | 36,500 | ||
2 | Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) | 160,000 | (Danh mục không thuộc Quỹ BHYT thanh toán nhưng không phải là DV theo yêu cầu) | |
3 | Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) | 160,000 | ||
4 | Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động (không kể xét nghiệm, X-quang) | 450,000 | ||
5 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 58,600 | |
6 | 01.0092.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 58,600 | |
7 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 58,600 | |
8 | 01.0019.0004 | Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường | 252,300 | |
9 | 01.0065.0071 | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | 248,500 | |
10 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 532,500 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
11 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 101,800 | |
12 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [trên 15 cm đến 30 cm] | 148,600 | |
13 | 01.0267.0204 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [từ 30 cm đến 50 cm] | 193,600 | |
14 | 01.0267.0205 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài > 50cm] | 275,600 | |
15 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | 101,800 | |
16 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | 92,400 | |
17 | 01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | 60,000 | |
18 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 27,500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
19 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | 42,100 | |
20 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 39,900 | |
21 | 02.0373.0001 | Siêu âm khớp (một vị trí) | 58,600 | |
22 | 02.0063.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 58,600 | |
23 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | 58,600 | |
24 | 02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 58,600 | |
25 | 02.0112.0004 | Siêu âm doppler mạch máu | 252,300 | |
26 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | 14,100 | |
27 | 02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 148,600 | |
28 | 02.0067.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 263,700 | |
29 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | 101,800 | |
30 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | 92,400 | |
31 | 02.0145.1777 | Ghi điện não thường quy | 75,200 | |
32 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | 39,900 | |
33 | 02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | 144,300 | |
34 | 03.0070.0001 | Siêu âm màng phổi | 58,600 | |
35 | 03.4253.0003 | Siêu âm tim thai qua đường âm đạo | 195,600 | |
36 | 03.0043.0004 | Siêu âm doppler mạch máu cấp cứu | 252,300 | |
37 | 03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da |
40,300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
38 | 03.1681.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 40,300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
39 | 03.1690.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 40,300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
40 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 40,300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
41 | 03.4246.0198 | Tháo bột các loại | 61,400 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
42 | 03.0102.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 64,300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
43 | 03.3911.0200 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài ≤ 15cm] | 64,300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
44 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | 64,300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
45 | 03.3911.0201 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89,500 | |
46 | 03.3826.2047 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89,500 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
47 | 03.3911.0202 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 121,400 | |
48 | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 121,400 | |
49 | 03.3911.0203 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | 148,600 | |
50 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | 148,600 | |
51 | 03.3911.0204 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 193,600 | |
52 | 03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 193,600 | |
53 | 03.3911.0205 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 275,600 | |
54 | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 275,600 | |
55 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | 101,800 | |
56 | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | 92,400 | |
57 | 03.2358.0211 | Đặt sonde hậu môn | 92,400 | |
58 | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | 92,400 | |
59 | 03.2357.0211 | Thụt tháo phân | 92,400 | |
60 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | 15,100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
61 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | 15,100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
62 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | 15,100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
63 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | 15,100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
64 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | 25,100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
65 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] | 194,700 | |
66 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | 194,700 | |
67 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | 269,500 | |
68 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | 269,500 | |
69 | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 289,500 | |
70 | 03.3594.0218 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | 289,500 | |
71 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] | 289,500 | |
72 | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] | 289,500 | |
73 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | 354,200 | |
74 | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm ] | 354,200 | |
75 | 03.2379.0312 | Test lẩy da với các dị nguyên | 344,400 | |
76 | 03.1650.0505 | Rạch áp xe túi lệ | 218,500 | |
77 | 03.3817.0505 | Trích áp xe phần mềm lớn | 218,500 | |
78 | 03.3910.0505 | Trích hạch viêm mủ | 218,500 | |
79 | 03.2119.0505 | Trích nhọt ống tai ngoài | 218,500 | |
80 | 03.3909.0505 | Trích rạch áp xe nhỏ | 218,500 | |
81 | 03.2191.0898 | Khí dung mũi họng | 27,500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
82 | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | 27,500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
83 | 03.2120.0899 | Làm thuốc tai | 22,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
84 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 22,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
85 | 03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 43,100 | |
86 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai [đơn giản] | 70,300 | |
87 | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | 139,000 | |
88 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | 139,000 | |
89 | 03.1003.2048 | Nội soi họng | 40,000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
90 | 03.1002.2048 | Nội soi mũi | 40,000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
91 | 03.1001.2048 | Nội soi tai | 40,000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
92 | 03.1942.1010 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 380,100 | |
93 | 03.1853.1011 | Điều trị tủy lại | 987,500 | |
94 | 03.1728.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] | 631,000 | |
95 | 03.1729.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] | 631,000 | |
96 | 03.1726.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] | 631,000 | |
97 | 03.1727.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] | 631,000 | |
98 | 03.1848.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [ răng số 4, 5] | 631,000 | |
99 | 03.1858.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | 631,000 | |
100 | 03.1859.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [răng số 4, 5] | 631,000 | |
101 | 03.1846.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] | 631,000 | |
102 | 03.1849.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5] | 631,000 | |
103 | 03.1850.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] | 631,000 | |
104 | 03.1730.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] | 861,000 | |
105 | 03.1848.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] | 861,000 | |
106 | 03.1858.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] | 861,000 | |
107 | 03.1859.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] | 861,000 | |
108 | 03.1730.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội răng số 1, 2, 3] | 455,500 | |
109 | 03.1728.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] | 455,500 | |
110 | 03.1726.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] | 455,500 | |
111 | 03.1858.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] | 455,500 | |
112 | 03.1850.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] | 455,500 | |
113 | 03.1726.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | 991,000 | |
114 | 03.1858.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | 991,000 | |
115 | 03.1859.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] | 991,000 | |
116 | 03.1944.1016 | Điều trị tủy răng sữa [một chân] | 296,100 | |
117 | 03.1944.1017 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] | 415,500 | |
118 | 03.1931.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 369,500 | |
119 | 03.1841.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser | 369,500 | |
120 | 03.1930.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | 369,500 | |
121 | 03.1840.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng laser | 369,500 | |
122 | 03.1954.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 112,500 | |
123 | 03.1915.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 217,200 | |
124 | 03.1914.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 110,600 | |
125 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | 46,600 | |
126 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | 46,600 | |
127 | 03.1837.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer | 280,500 | |
128 | 03.1929.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 280,500 | |
129 | 03.1838.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser | 280,500 | |
130 | 03.1970.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | 280,500 | |
131 | 03.1972.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 280,500 | |
132 | 03.1836.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite | 280,500 | |
133 | 03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 36,500 | |
134 | 03.1953.1035 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 245,500 | |
135 | 03.1949.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 245,500 | |
136 | 03.1939.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 245,500 | |
137 | 03.1940.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 245,500 | |
138 | 03.1938.1035 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | 245,500 | |
139 | 03.0138.1777 | Điện não đồ thường quy | 75,200 | |
140 | 03.0088.1791 | Thăm dò chức năng hô hấp | 144,300 | |
141 | 10.9003.0200 | Thay băng [chiều dài ≤ 15cm] | 64,300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
142 | 10.9003.0201 | Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89,500 | |
143 | 10.9003.0202 | Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 121,400 | |
144 | 10.9003.0203 | Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | 148,600 | |
145 | 10.9003.0204 | Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 193,600 | |
146 | 10.9003.0205 | Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 275,600 | |
147 | 10.9005.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông chiều dài < l0 cm ] | 194,700 | |
148 | 10.9005.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | 269,500 | |
149 | 10.9005.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm ] | 289,500 | |
150 | 10.9005.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | 354,200 | |
151 | 15.0303.0200 | Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | 64,300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
152 | 15.0303.2047 | Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89,500 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
153 | 15.0303.0202 | Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 121,400 | |
154 | 15.0303.0204 | Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 193,600 | |
155 | 15.0303.0205 | Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 275,600 | |
156 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | 194,700 | |
157 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | 194,700 | |
158 | 15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | 269,500 | |
159 | 15.0301.0218 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] | 289,500 | |
160 | 15.0301.0219 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] | 354,200 | |
161 | 15.0304.0505 | Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 218,500 | |
162 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | 27,500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
163 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | 22,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
164 | 15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 43,100 | |
165 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | 43,100 | |
166 | 15.0054.0902 | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] | 530,700 | |
167 | 15.0055.0902 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây mê] | 530,700 | |
168 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] | 170,600 | |
169 | 15.0055.0903 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 170,600 | |
170 | 15.0143.0906 | Lấy dị vật mũi [gây mê] | 705,500 | |
171 | 15.0144.0906 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] | 705,500 | |
172 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi [không gây mê] | 213,900 | |
173 | 15.0144.0907 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] | 213,900 | |
174 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 70,300 | |
175 | 15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | 139,000 | |
176 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | 139,000 | |
177 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 178,900 | |
178 | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 414,400 | |
179 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 380,100 | |
180 | 16.0061.1011 | Điều trị tủy lại | 987,500 | |
181 | 16.0048.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] | 631,000 | |
182 | 16.0046.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] | 631,000 | |
183 | 16.0044.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] | 631,000 | |
184 | 16.0054.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] | 631,000 | |
185 | 16.0053.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5] | 631,000 | |
186 | 16.0049.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới] | 861,000 | |
187 | 16.0044.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới] | 861,000 | |
188 | 16.0050.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] | 861,000 | |
189 | 16.0048.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] | 455,500 | |
190 | 16.0046.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] | 455,500 | |
191 | 16.0044.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] | 455,500 | |
192 | 16.0050.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] | 455,500 | |
193 | 16.0052.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] | 455,500 | |
194 | 16.0054.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] | 455,500 | |
195 | 16.0053.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] | 455,500 | |
196 | 16.0048.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | 991,000 | |
197 | 16.0046.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | 991,000 | |
198 | 16.0232.1016 | Điều trị tủy răng sữa [một chân] | 296,100 | |
199 | 16.0232.1017 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] | 415,500 | |
200 | 16.0072.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 369,500 | |
201 | 16.0075.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser | 369,500 | |
202 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 369,500 | |
203 | 16.0074.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser | 369,500 | |
204 | 16.0236.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 112,500 | |
205 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng [hai hàm] | 159,100 | |
206 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] | 92,500 | |
207 | 16.0035.1023 | Phẫu thuật nạo túi lợi | 89,500 | |
208 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 217,200 | |
209 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 110,600 | |
210 | 16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | 239,500 | |
211 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | 239,500 | |
212 | 16.0239.1029 | Nhổ chân răng sữa | 46,600 | |
213 | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | 46,600 | |
214 | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 280,500 | |
215 | 16.0065.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser | 280,500 | |
216 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 280,500 | |
217 | 16.0066.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser | 280,500 | |
218 | 16.0057.1032 | Chụp tủy bằng Hydroxit canxi | 308,000 | |
219 | 16.0056.1032 | Chụp tủy bằng MTA | 308,000 | |
220 | 16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 245,500 | |
221 | 16.0225.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 245,500 | |
222 | 16.0223.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 245,500 | |
223 | 16.0224.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 245,500 | |
224 | 16.0222.1035 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 245,500 | |
225 | 16.0220.1042 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 601,000 | |
226 | 18.0013.0001 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 58,600 | |
227 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 58,600 | |
228 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 58,600 | |
229 | 18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | 58,600 | |
230 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | 58,600 | |
231 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 58,600 | |
232 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 58,600 | |
233 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | 58,600 | |
234 | 18.0008.0001 | Siêu âm nhãn cầu | 58,600 | |
235 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 58,600 | |
236 | 18.0019.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 58,600 | |
237 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 58,600 | |
238 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | 116,100 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
239 | 20.0013.2048 | Nội soi tai mũi họng | 116,100 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
240 | 21.0060.0890 | Đo thính lực đơn âm | 49,500 | |
241 | 21.0040.1777 | Ghi điện não đồ thông thường | 75,200 | |
242 | 21.0014.1778 | Điện tim thường | 39,900 | |
243 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | 105,300 | |
244 | 07.0225.0202 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 121,400 | Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
245 | 07.0225.0203 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | 148,600 | Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
246 | 07.0225.0204 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 193,600 | Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
247 | 07.0225.0205 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 275,600 | Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn. |
DA LIỄU - MẮT | ||||
248 | 05.0011.0329 | Điều trị bớt sùi bằng laser CO2 | 399,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
249 | 05.0009.0329 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng laser CO2 | 399,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
250 | 05.0008.0329 | Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2 | 399,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
251 | 05.0005.0329 | Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 | 399,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
252 | 05.0010.0329 | Điều trị sẩn cục bằng laser CO2 | 399,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
253 | 05.0007.0329 | Điều trị u mềm treo bằng laser CO2 | 399,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
254 | 05.0006.0329 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2 | 399,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
255 | 05.0004.0334 | Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2 | 889,700 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
256 | 05.0013.0326 | Điều trị hạt cơm bằng Plasma | 425,100 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
257 | 05.0018.0329 | Điều trị bớt sùi bằng Plasma | 399,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
258 | 05.0016.0329 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma | 399,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
259 | 05.0015.0329 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma | 399,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
260 | 05.0017.0329 | Điều trị sẩn cục bằng Plasma |
399,000 |
Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
261 | 05.0012.0329 | Điều trị sùi mào gà bằng Plasma | 399,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
262 | 05.0014.0329 | Điều trị u mềm treo bằng Plasma | 399,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
263 | 05.0023.0333 | Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da | 351,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
264 | 05.0024.0333 | Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn | 351,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
265 | 05.0050.0329 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | 399,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
266 | 05.0048.0329 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | 399,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
267 | 05.0047.0329 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | 399,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
268 | 05.0045.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | 399,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
269 | 05.0049.0329 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | 399,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
270 | 05.0044.0329 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 399,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
271 | 05.0046.0329 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | 399,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
272 | 05.0068.0343 | Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt | 893,600 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
273 | 05.0071.0323 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | 231,700 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
274 | 05.0089.0322 | Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da | 222,800 | |
275 | 03.1660.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | 452,400 | |
276 | 03.1663.0769 | Khâu da mi [gây tê] | 897,100 | |
277 | 03.1688.0769 | Khâu kết mạc [gây tê] | 897,100 | |
278 | 03.1664.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | 813,600 | |
279 | 03.1665.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt |
1,043,500 |
|
280 | 03.1658.0778 | Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây tê] | 99,400 | |
281 | 03.1658.0780 | Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây tê] | 359,500 | |
282 | 03.1706.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 71,500 | |
283 | 03.1689.0785 | Lấy calci đông dưới kết mạc | 40,900 | |
284 | 03.1694.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 40,900 | |
285 | 03.1666.0839 | Khâu phủ kết mạc | 698,800 | |
286 | 03.1695.0842 | Rửa cùng đồ | 48,300 | Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt |
287 | 03.1700.0849 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 60,000 | |
288 | 03.1699.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | 60,000 | |
289 | 03.1702.0849 | Soi góc tiền phòng | 60,000 | |
290 | 03.1685.0854 | Bơm thông lệ đạo [hai mắt] | 105,800 | |
291 | 03.1682.0856 | Tiêm dưới kết mạc | 55,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
292 | 03.1683.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 55,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
293 | 03.1684.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | 55,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
294 | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi |
40,900 |
|
295 | 14.0222.0801 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | 130,900 | |
296 | 14.0175.0839 | Khâu phủ kết mạc | 698,800 | |
297 | 14.0211.0842 | Rửa cùng đồ | 48,300 | Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt |
298 | 14.0256.0843 | Đo sắc giác | 80,600 | |
299 | 14.0240.0845 | Siêu âm mắt | 69,700 | |
300 | 14.0257.0848 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 33,600 | |
301 | 14.0219.0849 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 60,000 | |
302 | 14.0218.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | 60,000 | |
303 | 14.0221.0849 | Soi góc tiền phòng | 60,000 | |
304 | 14.0197.0854 | Bơm thông lệ đạo [hai mắt] | 105,800 | |
305 | 14.0197.0855 | Bơm thông lệ đạo [một mắt] | 65,100 | |
306 | 14.0193.0856 | Tiêm dưới kết mạc | 55,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
307 | 14.0194.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 55,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
308 | 14.0195.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | 55,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
309 | 21.0085.0753 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 41,900 | |
310 | 21.0084.0754 | Đo khúc xạ máy | 12,700 | |
311 | 21.0092.0755 | Đo nhãn áp | 31,600 | |
312 | 21.0091.0758 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm | 69,400 | |
313 | 21.0082.0843 | Đo sắc giác | 80,600 | |
314 | 21.0083.0848 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 33,600 | |
315 | 316,500,505 | Rạch áp xe túi lệ | 218,500 | |
CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ NGHIỆN MA TÚY | ||||
316 | 2301731575 23.0188.1586 23.0195.1589 23.0194.1589 |
Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu( 04 chất gây nghiện)1 | 179,200 | |
HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU | ||||
317 | 22.0002.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 68,400 | |
318 | 22.0006.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | 43,500 | |
319 | 22.0009.1353 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | 43,500 | |
320 | 22.0014.1242 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | 110,300 | |
321 | 22.0013.1242 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | 110,300 | |
322 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13,600 | |
323 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 43,500 | |
324 | 22.0121.1369 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 49,700 | |
325 | 22.0137.1361 | Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ | 18,600 | |
326 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 39,700 | |
327 | 22.0139.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | 39,700 | |
328 | 22.0140.1360 | Tìm giun chỉ trong máu | 37,300 | |
329 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
24,800 |
|
330 | 22.0143.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 37,300 | |
331 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu ( bằng phương pháp thủ công) | 44,800 | |
332 | 22.0279.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 42,100 | |
333 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
42,100 |
|
334 | 22.0281.1281 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 222,700 | |
335 | 22.0283.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 42,100 | |
336 | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 33,500 | |
337 | 22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 33,500 | |
HÓA SINH | ||||
338 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric | 22,400 | |
339 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin | 22,400 | |
340 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase | 22,400 | |
341 | 23.0014.1460 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) | 280,500 | |
342 | 23.0015.1461 | Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) | 207,000 | |
343 | 23.0018.1457 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) | 95,300 | |
344 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | 22,400 | |
345 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) | 22,400 | |
346 | 23.0024.1464 | Định lượng βhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) | 89,700 | |
347 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | 22,400 | |
348 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp | 22,400 | |
349 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần | 22,400 | |
350 | 23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần | 13,400 | |
351 | 23.0030.1472 | Định lượng Calci ion hoá | 16,800 | |
352 | 23.0032.1468 | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) | 144,200 | |
353 | 23.0033.1470 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) | 144,200 | |
354 | 23.0034.1469 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) | 156,200 | |
355 | 23.0035.1471 | Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) | 139,200 | |
356 | 23.0039.1476 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) | 89,700 | |
357 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần | 28,000 | |
358 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin | 22,400 | |
359 | 23.0052.1486 | Định lượng Cyfra 21- 1 | 100,900 | |
360 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | 30,200 | |
361 | 23.0060.1496 | Định lượng Ethanol (MÁU) | 33,600 | |
362 | 23.0063.1514 | Định lượng Ferritin | 84,100 | |
363 | 23.0068.1561 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) | 67,300 | |
364 | 23.0069.1561 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) | 67,300 | |
365 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose | 22,400 | |
366 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | 20,000 | |
367 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c | 105,300 | |
368 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | 28,000 | |
369 | 23.0111.1534 | Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) | 28,000 | |
370 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | 28,000 | |
371 | 23.0120.1541 | Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) | 200,300 | |
372 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần | 22,400 | |
373 | 23.0138.1554 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) | 89,700 | |
374 | 23.0139.1553 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) | 95,300 | |
375 | 23.0143.1503 | Định lượng Sắt | 33,600 | |
376 | 23.0147.1561 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) | 67,300 | |
377 | 23.0148.1561 | Định lượng T4 (Thyroxine) | 67,300 | |
378 | 23.0154.1565 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) | 183,300 | |
379 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid | 28,000 | |
380 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê | 22,400 | |
381 | 23.0169.1571 | Định lượng Vitamin B12 | 78,500 | |
382 | 23.0162.1570 | Định lượng TSH | 61,700 | |
383 | 23.0173.1575 | Định tính Amphetamin (test nhanh) | 44,800 | |
385 | 23.0180.1577 | Định lượng Canxi | 25,600 | |
386 | 23.0184.1598 | Định lượng Creatinin | 16,800 | |
387 | 23.0187.1593 | Định lượng Glucose | 14,400 | |
388 | 23.0188.1586 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) | 44,800 | |
389 | 23.0193.1589 | Định tính Opiate (test nhanh) | 44,800 | |
390 | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) | 44,800 | |
391 | 23.0195.1589 | Định tính Codein (test nhanh) | 44,800 | |
393 | 23.0199.1763 | Định tính Porphyrin | 63,400 | |
394 | 23.0201.1593 | Định lượng Protein | 14,400 | |
395 | 23.0205.1598 | Định lượng Ure | 16,800 | |
396 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 28,600 | |
397 | 23.0228.1483 | Định lượng CRP | 56,100 | |
398 | 23.0050.1484 | Phản ứng CRP ( CRP hs) | 56,100 | |
VI SINH | ||||
399 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 74,200 | |
400 | 24.0002.1720 | Vi khuẩn test nhanh | 261,000 | |
401 | 24.0003.1715 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 261,000 | |
402 | 24.0006.1723 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | 213,800 | |
403 | 24.0010.1692 | Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh | 1,351,700 | |
404 | 24.0011.1713 | Vi khuẩn khẳng định | 501,700 | |
405 | 24.0004.1716 | Vi khuẩn định danh hệ thống tự động | 325,200 | |
406 | 24.0013.1721 | Vi khuẩn định danh giải trình tự gene | 2,661,700 | |
407 | 24.0016.1712 | Vi hệ đường ruột | 32,500 | |
408 | 24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 74,200 | |
409 | 24.0031.1686 | Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động. | 851,700 | |
410 | 24.0032.1687 | Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR | 391,500 | |
411 | 24.0042.1714 | Vibrio cholerae soi tươi | 74,200 | |
412 | 24.0043.1714 | Vibrio cholerae nhuộm soi | 74,200 | |
413 | 24.0047.1719 | Vibrio cholerae Real-time PCR | 771,700 | |
414 | 24.0048.1721 | Vibrio cholerae giải trình tự gene | 2,661,700 | |
415 | 24.0049.1714 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 74,200 | |
416 | 24.0051.1713 | Neisseria gonorrhoeae PCR | 501,700 | |
417 | 24.0052.1719 | Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR | 771,700 | |
418 | 24.0056.1714 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | 74,200 | |
419 | 24.0058.1686 | Neisseria meningitidis PCR | 851,700 | |
420 | 24.0059.1719 | Neisseria meningitidis Real-time PCR | 771,700 | |
421 | 24.0060.1627 | Chlamydia test nhanh | 78,300 | |
422 | 24.0064.1713 | Chlamydia PCR | 501,700 | |
423 | 24.0068.1692 | Clostridium nuôi cấy, định danh | 1,351,700 | |
424 | 24.0073.1658 | Helicobacter pylori Ab test nhanh | 171,100 | |
425 | 24.0078.1719 | Helicobacter pylori Real-time PCR | 771,700 | |
426 | 24.0080.1675 | Leptospira test nhanh | 151,600 | |
427 | 24.0081.1719 | Leptospira PCR | 771,700 | |
428 | 24.0082.1689 | Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động | 273,000 | |
429 | 24.0084.1719 | Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR | 771,700 | |
430 | 24.0093.1703 | Salmonella Widal | 194,700 | |
431 | 24.0098.1720 | Treponema pallidum test nhanh | 261,000 | |
432 | 24.0099.1708 | Treponema pallidum RPR định tính | 41,700 | |
433 | 24.0099.1707 | Treponema pallidum RPR định lượng | 95,100 | |
434 | 24.0100.1710 | Treponema pallidum TPHA định tính | 58,600 | |
435 | 24.0100.1709 | Treponema pallidum TPHA định lượng | 194,700 | |
436 | 24.0102.1719 | Treponema pallidum Real-time PCR | 771,700 | |
437 | 24.0108.1720 | Virus test nhanh | 261,000 | |
438 | 24.0114.1719 | Virus PCR | 771,700 | |
439 | 24.0115.1719 | Virus Real-time PCR | 771,700 | |
440 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | 58,600 | |
441 | 24.0119.1649 | HBsAg miễn dịch tự động | 81,700 | |
442 | 24.0120.1648 | HBsAg khẳng định | 651,700 | |
443 | 24.0121.1647 | HBsAg định lượng | 501,300 | |
444 | 24.0124.1619 | HBsAb định lượng | 126,400 | |
445 | 24.0126.1614 | HBc IgM miễn dịch tự động | 123,400 | |
446 | 24.0129.1618 | HBc total miễn dịch tự động | 78,300 | |
447 | 24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | 65,200 | |
448 | 24.0132.1644 | HBeAg miễn dịch tự động | 104,400 | |
449 | 24.0135.1615 | HBeAb miễn dịch tự động | 104,400 | |
450 | 24.0136.1651 | HBV đo tải lượng Real-time PCR | 701,700 | |
451 | 24.0137.1650 | HBV đo tải lượng hệ thống tự động | 1,351,700 | |
452 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | 58,600 | |
453 | 24.0146.1622 | HCV Ab miễn dịch tự động | 130,500 | |
454 | 24.0151.1654 | HCV đo tải lượng Real-time PCR | 861,700 | |
455 | 24.0152.1653 | HCV đo tải lượng hệ thống tự động | 1,361,700 | |
456 | 24.0155.1696 | HAV Ab test nhanh | 130,500 | |
457 | 24.0164.1696 | HEV IgM test nhanh | 130,500 | |
458 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | 58,600 | |
459 | 24.0170.2042 | HIV Ag/Ab test nhanh | 107,300 | |
460 | 24.0171.1617 | HIV Ab miễn dịch bán tự động | 116,400 | |
461 | 24.0172.1617 | HIV Ab miễn dịch tự động | 116,400 | |
462 | 24.0173.1661 | HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | 142,500 | |
463 | 24.0174.1661 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | 142,500 | |
464 | 24.0178.1719 | HIV DNA Real-time PCR | 771,700 | |
465 | 24.0179.1719 | HIV đo tải lượng Real-time PCR | 771,700 | |
466 | 24.0180.1662 | HIV đo tải lượng hệ thống tự động | 979,700 | |
467 | 24.0181.1721 | HIV kháng thuốc giải trình tự gene | 2,661,700 | |
468 | 24.0182.1721 | HIV genotype giải trình tự gene | 2,661,700 | |
469 | 24.0175.1663 | HIV Khẳng định | 201,200 | |
470 | 24.0185.1720 | Dengue virus IgA test nhanh | 261,000 | |
471 | 24.0186.1635 | Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động | 168,600 | |
472 | 24.0187.1637 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 142,500 | |
473 | 24.0188.1636 | Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động | 168,600 | |
474 | 24.0189.1635 | Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động | 168,600 | |
475 | 24.0191.1719 | Dengue virus Real-time PCR | 771,700 | |
476 | 24.0192.1686 | Dengue virus serotype PCR | 851,700 | |
477 | 24.0194.1632 | CMV IgM miễn dịch tự động | 142,500 | |
478 | 24.0225.2041 | EV71 IgM/IgG test nhanh | 125,000 | |
479 | 24.0227.1719 | EV71 Real-time PCR | 771,700 | |
480 | 24.0228.1721 | EV71 genotype giải trình tự gene | 2,661,700 | |
481 | 24.0230.1719 | Enterovirus Real-time PCR | 771,700 | |
482 | 24.0231.1721 | Enterovirus genotype giải trình tự gene | 2,661,700 | |
483 | 24.0239.1667 | HPV Real-time PCR | 409,300 | |
484 | 24.0139.1666 | HPV genotype Real-time PCR | 1,101,700 | |
485 | 24.0241.1666 | HPV genotype PCR hệ thống tự động | 1,101,700 | |
486 | 24.0243.1671 | Influenza virus A, B test nhanh | 185,700 | |
487 | 24.0244.1670 | Influenza virus A, B Real-time PCR (*) | 1,601,700 | |
488 | 24.0255.1700 | Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động | 130,500 | |
489 | 24.0256.1700 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | 130,500 | |
490 | 24.0257.1699 | Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động | 130,500 | |
491 | 24.0258.1699 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | 130,500 | |
492 | 24.0261.1719 | Rubella virus Real-time PCR | 771,700 | |
493 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 41,700 | |
494 | 24.0264.1664 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 71,600 | |
495 | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 45,500 | |
496 | 24.0266.1674 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 45,500 | |
497 | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | 45,500 | |
498 | 24.0268.1674 | Trứng giun soi tập trung | 45,500 | |
499 | 24.0269.1674 | Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 45,500 | |
500 | 24.0274.1717 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động | 321,000 | |
501 | 24.0275.1717 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động | 321,000 | |
502 | 24.0276.1717 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động | 321,000 | |
503 | 24.0277.1717 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động | 321,000 | |
504 | 24.0278.1717 | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động | 321,000 | |
505 | 24.0279.1717 | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động | 321,000 | |
506 | 24.0280.1717 | Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động | 321,000 | |
507 | 24.0282.1703 | Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động | 194,700 | |
508 | 24.0283.1703 | Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động | 194,700 | |
509 | 24.0284.1674 | Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi | 45,500 | |
510 | 24.0285.1717 | Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động | 321,000 | |
511 | 24.0286.1717 | Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động | 321,000 | |
512 | 24.0287.1717 | Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động | 321,000 | |
513 | 24.0289.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 35,100 | |
514 | 24.0290.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng | 35,100 | |
515 | 24.0291.1720 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | 261,000 | |
516 | 24.0296.1717 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động | 321,000 | |
517 | 24.0297.1717 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động | 321,000 | |
518 | 24.0298.1706 | Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động | 130,500 | |
519 | 24.0299.1706 | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | 130,500 | |
520 | 24.0300.1705 | Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động | 130,500 | |
521 | 24.0301.1705 | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | 130,500 | |
522 | 24.0302.1704 | Toxoplasma Avidity | 270,800 | |
523 | 24.0303.1717 | Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động | 321,000 | |
524 | 24.0304.1717 | Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động | 321,000 | |
525 | 24.0305.1674 | Demodex soi tươi | 45,500 | |
526 | 24.0307.1674 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 45,500 | |
527 | 24.0309.1674 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 45,500 | |
528 | 24.0311.1674 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết | 45,500 | |
529 | 24.0312.1674 | Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết | 45,500 | |
530 | 24.0313.1674 | Pneumocystis jirovecii nhuộm soi | 45,500 | |
531 | 24.0315.1674 | Taenia (Sán dây) soi tươi định danh | 45,500 | |
532 | 24.0315.1674 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết | 45,500 | |
533 | 24.0316.1674 | Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết | 45,500 | |
534 | 24.0317.1674 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 45,500 | |
535 | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | 45,500 | |
536 | 24.0321.1674 | Vi nấm nhuộm soi | 45,500 | |
537 | 24.0322.1724 | Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 261,000 | |
538 | 24.0326.1722 | Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) | 201,800 | |
539 | 24.0327.1719 | Vi nấm PCR | 771,700 | |
540 | 24.0328.1721 | Vi nấm giải trình tự gene | 2,661,700 | |
GIẢI PHẪU BỆNH VÀ TẾ BÀO HỌC | ||||
541 | 25.0074.1736 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo phương pháp Papalicolaou | 417,200 | |
542 | 25.0078.1745 | Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep ( Thin – PAS) | 601,700 | |
X-QUANG, CHỨC NĂNG HÔ HẤP- THÍNH LỰC | ||||
543 | 18.0072.0010 | Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
544 | 18.0077.0010 | Chụp X-quang Chausse III [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
545 | 18.0089.0010 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
546 | 18.0087.0010 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
547 | 18.0095.0010 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
548 | 18.0073.0010 | Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
549 | 18.0110.0010 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
550 | 18.0105.0010 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
551 | 18.0080.0010 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
552 | 18.0101.0010 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
553 | 18.0100.0010 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
554 | 18.0098.0010 | Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
555 | 18.0085.0010 | Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
556 | 18.0120.0010 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
557 | 18.0119.0010 | Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
558 | 18.0082.0010 | Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
559 | 18.0078.0010 | Chụp X-quang Schuller [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
560 | 18.0067.0010 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
561 | 18.0070.0010 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
562 | 18.0079.0010 | Chụp X-quang Stenvers [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
563 | 18.0102.0010 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
564 | 18.0108.0010 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
565 | 18.0075.0010 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
566 | 18.0099.0010 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
567 | 18.0096.0011 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
568 | 18.0090.0011 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
569 | 18.0092.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
570 | 18.0094.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
571 | 18.0093.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
572 | 18.0091.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
573 | 18.0112.0011 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
574 | 18.0104.0011 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
575 | 18.0122.0011 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
576 | 18.0068.0011 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
577 | 18.0116.0011 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
578 | 18.0113.0011 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
579 | 18.0114.0011 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
580 | 18.0106.0011 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
581 | 18.0103.0011 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
582 | 18.0115.0011 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
583 | 18.0107.0011 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
584 | 18.0111.0011 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
585 | 18.0117.0011 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
586 | 18.0121.0011 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
587 | 18.0125.0012 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
588 | 18.0095.0012 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
589 | 18.0110.0012 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
590 | 18.0109.0012 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
591 | 18.0105.0012 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
592 | 18.0101.0012 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
593 | 18.0100.0012 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
594 | 18.0098.0012 | Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
595 | 18.0120.0012 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
596 | 18.0119.0012 | Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
597 | 18.0099.0012 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
598 | 18.0125.0013 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
599 | 18.0087.0013 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
600 | 18.0086.0013 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
601 | 18.0096.0013 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
602 | 18.0090.0013 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
603 | 18.0092.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
604 | 18.0094.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
605 | 18.0093.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
606 | 18.0091.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
607 | 18.0112.0013 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
608 | 18.0104.0013 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
609 | 18.0122.0013 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
610 | 18.0100.0013 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
611 | 18.0068.0013 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
612 | 18.0119.0013 | Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
613 | 18.0067.0013 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
614 | 18.0102.0013 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
615 | 18.0108.0013 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
616 | 18.0116.0013 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
617 | 18.0113.0013 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
618 | 18.0114.0013 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
619 | 18.0106.0013 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
620 | 18.0103.0013 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
621 | 18.0115.0013 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
622 | 18.0107.0013 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
623 | 18.0111.0013 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
624 | 18.0121.0013 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
625 | 18.0081.2001 | Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) | 16,100 | - |
626 | 18.0129.0014 | Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | 72,300 | - |
627 | 18.0083.0014 | Chụp X-quang răng toàn cảnh | 72,300 | - |
628 | 18.0072.0028 | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
629 | 18.0125.0028 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
630 | 18.0077.0028 | Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
631 | 18.0089.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
632 | 18.0087.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
633 | 18.0086.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
634 | 18.0096.0028 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
635 | 18.0090.0028 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
636 | 18.0092.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
637 | 18.0095.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
638 | 18.0094.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
639 | 18.0093.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
640 | 18.0091.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
641 | 18.0073.0028 | Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
642 | 18.0112.0028 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
643 | 18.0110.0028 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
644 | 18.0109.0028 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
645 | 18.0105.0028 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
646 | 18.0104.0028 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
647 | 18.0080.0028 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
648 | 18.0122.0028 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
649 | 18.0101.0028 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
650 | 18.0100.0028 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
651 | 18.0098.0028 | Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
652 | 18.0068.0028 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
653 | 18.0085.0028 | Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
654 | 18.0120.0028 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
655 | 18.0119.0028 | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
656 | 18.0129.0028 | Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
657 | 18.0082.0028 | Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
658 | 18.0083.0028 | Chụp X-quang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
659 | 18.0078.0028 | Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
660 | 18.0067.0028 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
661 | 18.0070.0028 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
662 | 18.0079.0028 | Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
663 | 18.0102.0028 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
664 | 18.0108.0028 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
665 | 18.0116.0028 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
666 | 18.0113.0028 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
667 | 18.0114.0028 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
668 | 18.0106.0028 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
669 | 18.0103.0028 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
670 | 18.0075.0028 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
671 | 18.0115.0028 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
672 | 18.0107.0028 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
673 | 18.0099.0028 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
674 | 18.0111.0028 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
675 | 18.0117.0028 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
676 | 18.0121.0028 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
677 | 18.0072.0029 | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
678 | 18.0125.0029 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
679 | 18.0089.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
680 | 18.0087.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
681 | 18.0086.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
682 | 18.0096.0029 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
683 | 18.0090.0029 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
684 | 18.0092.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
685 | 18.0094.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
686 | 18.0093.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
687 | 18.0091.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
688 | 18.0112.0029 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
689 | 18.0104.0029 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
690 | 18.0122.0029 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
691 | 18.0100.0029 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
692 | 18.0068.0029 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
693 | 18.0119.0029 | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
694 | 18.0129.0029 | Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
695 | 18.0067.0029 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
696 | 18.0102.0029 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
697 | 18.0108.0029 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
698 | 18.0116.0029 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
699 | 18.0113.0029 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
700 | 18.0114.0029 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
701 | 18.0106.0029 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
702 | 18.0103.0029 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
703 | 18.0115.0029 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
704 | 18.0107.0029 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
705 | 18.0111.0029 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
706 | 18.0117.0029 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
707 | 18.0121.0029 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
708 | 18.0088.0030 | Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] | 130,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
709 | 18.0097.0030 | Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] | 130,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
710 | 18.0081.2002 | Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa] | 23,700 | |
711 | 21.0060.0890 | Đo thính lực đơn âm | 49,500 | |
712 | 21.0062.0891 | Đo thính lực trên ngưỡng | 74,000 | |
713 | 02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | 144,300 | |
714 | 02.0595.0307 | Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với mỹ phẩm | 546,100 | |
715 | 02.0594.0307 | Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (đối với 6 loại thuốc) | 546,100 | |
716 | 02.0585.0312 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp | 344,400 | |
THAI - SỨC KHỎE SINH SẢN | ||||
717 | 13.0051.0237 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [ hồng ngoại] | 40,900 | |
718 | 13.0051.0254 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [sóng ngắn] | 41,100 | |
719 | 13.0155.0334 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 889,700 | |
720 | 13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,369,400 | |
721 | 13.0054.0600 | Trích áp xe tầng sinh môn | 873,000 | |
722 | 13.0151.0601 | Trích áp xe tuyến Bartholin | 951,600 | |
723 | 13.0163.0602 | Trích áp xe vú | 251,500 | |
724 | 13.0153.0603 | Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 885,400 | |
725 | 13.0145.0611 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 191,500 | |
726 | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 236,500 | |
727 | 13.0237.0620 | Hút thai dưới siêu âm | 522,000 | |
728 | 13.0040.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 94,600 | |
729 | 13.0148.0630 | Lấy dị vật âm đạo | 653,700 | |
730 | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ | 376,500 | |
731 | 13.0156.0639 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 627,100 | |
732 | 13.0048.0640 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 313,500 | |
733 | 13.0241.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 450,000 | |
734 | 13.0239.0645 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 199,700 | |
735 | 13.0238.0648 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 429,500 | |
736 | 13.0154.0712 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 414,500 | |
737 | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | 68,100 | |
738 | 13.0142.0717 | Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) | 1,249,700 | |
739 | 13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo | 436,200 | |
740 | 13.0023.2023 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 55,000 | Trường hợp theo dõi tim thai và cơn co tử cung của sản phụ khoa trong cuộc đẻ thì thanh toán 01 lần/ngày điều trị. |
741 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | 252,500 | ||
742 | Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút | 70,200 | ||
743 | Cấy - tháo thuốc tránh thai | 251,400 |
PHỤ LỤC 2: GIÁ KHÁM SỨC KHỎE
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1256/QĐ-TTKSBT, ngày 15/12/2024)
Đơn vị tính: đồng
STT | Tên dịch vụ, kỹ thuật | Giá thu | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Gói khám cấp giấy chứng nhận sức khỏe cho người dưới 18 tuổi | 330,000 | Khám lâm sàng toàn diện; Tổng phân tích tế bào máu bằng phương pháp Lase; Tổng phân tích nước tiểu bằng máy tự động; Định lượng Glucose [máu]; Chụp x-Quang ngực thẳng số hóa. |
Cận lâm sàng làm thêm khi có chỉ định của bác sĩ | Người khám nộp bổ sung ngoài gói nếu có chỉ định | ||
Chụp X-quang số hóa 1 phim cơ quan cần kiểm tra thêm | 73,300 | ||
Xét nghiệm HBA1c | 105,300 | ||
2 | Gói khám cấp giấy chứng nhận sức khỏe cho người trên 18 tuổi | 420,000 | Khám lâm sàng toàn diện; Tổng phân tích tế bào máu bằng phương pháp Lase; Tổng phân tích nước tiểu bằng máy tự động; Định lượng Glucose [máu]; Định lượng ure máu; Định lượng creatinin máu; Đo hoạt độ ALT (GPT); Đo hoạt độ AST (GOT); Chụp X-Quang ngực thẳng số hóa. |
Cận lâm sàng làm thêm khi có chỉ định của bác sĩ | Người khám nộp bổ sung ngoài gói nếu có chỉ định | ||
Chụp X-Quang số hóa 1 phim cơ quan cần kiểm tra thêm | 73,300 | ||
Xét nghiệm HBA1c | 105,300 | ||
3 | Gói khám sức khỏe cho người lái xe (XN cồn trong máu, hoặc hơi thở) | 380,000 | Khám lâm sàng toàn diện; Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu( 05 chất gây nghiện) |
Cận lâm sàng làm thêm khi có chỉ định của bác sĩ | Người khám nộp bổ sung ngoài gói nếu có chỉ định | ||
Chụp X-Quang ngực thẳng số hóa | 73,300 | ||
Chụp X-Quang nghiêng hoặc chếch số hóa 1 phim | 73,300 | ||
Siêu âm ổ bụng | 58,600 | ||
4 | Gói khám sức khỏe định kỳ cơ bản | 420,000 | Khám lâm sàng toàn diện |
Tổng phân tích tế bào máu bằng phương pháp Lase | |||
Tổng phân tích nước tiểu bằng máy tự động | |||
Định lượng Glucose [máu] | |||
Định lượng ure máu | |||
Định lượng creatinin máu | |||
Đo hoạt độ ALT (GPT) | |||
Đo hoạt độ AST (GOT) | |||
Chụp X-Quang ngực thẳng số hóa | |||
5 | Gói khám lập hồ sơ sức khỏe theo hộ gia đình | 915,000 | Khám lâm sàng toàn diện |
Tổng phân tích tế bào máu bằng phương pháp Lase | |||
Tổng phân tích nước tiểu bằng máy tự động | |||
Định lượng Glucose [máu] | |||
Định lượng ure máu | |||
Định lượng creatinin máu | |||
Đo hoạt độ ALT (GPT) | |||
Đo hoạt độ AST (GOT) | |||
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | |||
Định lượng Acid Uric | |||
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | |||
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | |||
Định lượng Cholesterol toàn phần | |||
Định lượng Triglycerid | |||
Định lượng Sắt | |||
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | |||
Định lượng HbA1c | |||
Siêu âm ổ bụng | |||
Siêu âm tuyến giáp | |||
Điện tâm đồ | |||
Chụp X-Quang ngực thẳng số hóa |
PHỤ LỤC GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 429/QĐ-TTKSBT, ngày 06/5/2024)
Đơn vị tính: đồng
STT | Tên dịch vụ, kỹ thuật | Giá thu | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Giá dịch vụ khám bệnh | 33,200 | |
2 | Gói khám cấp giấy chứng nhận SK dưới 18 | 320,000 | Khám lâm sàng toàn diện; Tổng phân tích tế bào máu bằng phương pháp Lase; Tổng phân tích nước tiểu bằng máy tự động; Định lượng Glucose [máu]; Chụp Qxuang ngực thẳng số hóa. |
Cận lâm sàng làm thêm khi có chỉ định của bác sĩ | Người khám nộp bổ sung ngoài gói nếu có chỉ định | ||
Chụp Xquang số hóa 1 phim cơ quan cần kiểm tra thêm | 63,800 | ||
Xét nghiệm HBA1c | 104,000 | ||
3 | Gói khám cấp giấy chứng nhận SK trên 18 | 400,000 | Khám lâm sàng toàn diện; Tổng phân tích tế bào máu bằng phương pháp Lase; Tổng phân tích nước tiểu bằng máy tự động; Định lượng Glucose [máu]; Định lượng ure máu; Định lượng creatinin máu; Đo hoạt độ ALT (GPT); Đo hoạt độ AST (GOT); Chụp Qxuang ngực thẳng số hóa. |
Cận lâm sàng làm thêm khi có chỉ định của bác sĩ | Người khám nộp bổ sung ngoài gói nếu có chỉ định | ||
Chụp Xquang số hóa 1 phim cơ quan cần kiểm tra thêm | 63,800 | ||
Xét nghiệm HBA1c | 104,000 | ||
4 | Gói khám sức khỏe cho người lái xe 1 (XN cồn trong máu, hoặc hơi thở) | 365,000 | Khám lâm sàng toàn diện; Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu ( 04 chất gây nghiện); Định lượng Ethanol máu. |
Cận lâm sàng làm thêm khi có chỉ định của bác sĩ | Người khám nộp bổ sung ngoài gói nếu có chỉ định | ||
Chụp Qxuang ngực thẳng số hóa | 63,800 | ||
Chụp Xquang nghiêng hoặc chếch số hóa 1 phim | 63,800 | ||
Siêu âm ổ bụng | 49,300 | ||
5 | Gói khám sức khỏe định kỳ cơ bản | 400,000 | Khám lâm sàng toàn diện; Tổng phân tích tế bào máu bằng phương pháp Lase; Tổng phân tích nước tiểu bằng máy tự động; Định lượng Glucose [máu]; Định lượng ure máu; Định lượng creatinin máu; Đo hoạt độ ALT (GPT); Đo hoạt độ AST (GOT); Chụp Qxuang ngực thẳng số hóa. |
6 | Gói khám lập hồ sơ SK theo hộ gia đình | 870,000 | Khám lâm sàng toàn diện; Tổng phân tích tế bào máu bằng phương pháp Lase; Tổng phân tích nước tiểu bằng máy tự động; Định lượng Glucose [máu]; Định lượng ure máu; Định lượng creatinin máu; Đo hoạt độ ALT (GPT); Đo hoạt độ AST (GOT); Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase); Định lượng Acid Uric; Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol); Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol); Định lượng Cholesterol toàn phần; Định lượng Triglycerid; Định lượng Sắt; Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm); Định lượng HbA1c; Siêu âm ổ bụng; Siêu âm tuyến giáp; Điện tâm đồ; Chụp Qxuang ngực thẳng số hóa. |
CHẨN ĐOÁN BẰNG HÌNH ẢNH | |||
Siêu âm | |||
7 | Siêu âm | 49,300 | |
8 | Siêu âm + đo trục nhãn cầu | 81,300 | |
9 | Siêu âm đầu dò âm đạo, trực tràng | 186,000 | |
10 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu | 233,000 | |
11 | Siêu âm Doppler màu tim + cản âm | 268,000 | |
Chụp X-quang thường | |||
12 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 53,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
13 | Chụp X-quang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 59,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
14 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 59,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
15 | Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 72,200 | Áp dụng cho 01 vị trí |
Chụp X-quang số hóa | |||
16 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 | Áp dụng cho 01 vị trí |
17 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 100,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
18 | Chụp X-quang số hóa 3 phim | 125,000 | Áp dụng cho 01 vị trí |
19 | Chụp Xquang số hóa ổ răng hoặc cận chóp | 20,700 | |
Một số kỹ thuật khác | |||
20 | Đo mật độ xương 1 vị trí | 84,800 | Bằng phương pháp DEXA |
21 | Đo mật độ xương 2 vị trí | 144,000 | Bằng phương pháp DEXA |
22 | Đo mật độ xương | 22,800 | Bằng phương pháp siêu âm |
CÁC THỦ THUẬT VÀ DỊCH VỤ NỘI SOI | |||
23 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 498,000 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
24 | Cắt chỉ | 35,600 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
25 | Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng thuốc nặng | 166,000 | Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson. |
26 | Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm | 184,000 | Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút. |
27 | Chọc hút hạch hoặc u | 116,000 | |
28 | Chọc hút hạch hoặc u hoặc áp xe hoặc các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 159,000 | |
29 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | 116,000 | |
30 | Tháo bột khác |
56,000 |
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
31 | Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính | 258,000 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
32 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm | 60,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
33 | Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 85,000 | |
34 | Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 85,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
35 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | 115,000 | |
36 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng | 139,000 | |
37 | Thông đái | 94,300 | |
38 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 85,900 | |
39 | Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặctĩnh mạch) | 12,800 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
40 | Truyền tĩnh mạch | 22,800 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
41 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 184,000 | |
42 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 248,000 | |
43 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 268,000 | |
44 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 323,000 | |
PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT THEO CHUYÊN KHOA | |||
HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC | |||
45 | Thủ thuật loại I | 807,000 | |
46 | Thủ thuật loại II | 485,000 | |
47 | Thủ thuật loại III | 337,000 | |
NỘI KHOA | |||
48 | Test hồi phục phế quản | 179,000 | |
DA LIỄU | |||
49 | Điều trị Sùi mào gà bằng đốt điện, Plasma, từ 1 - 5 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
50 | Điều trị Sùi mào gà bằng đốt điện, Plasma, từ 6 - 10 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
51 | Điều trị Sùi mào gà bằng đốt điện, Plasma, từ 11 - 15 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
52 | Điều trị Sùi mào gà bằng đốt điện, Plasma, từ 16 - 20 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
53 | Điều trị Sùi mào gà bằng đốt điện, Plasma, trên 20 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
54 | Điều trị Sùi mào gà bằng đốt điện, trên 30 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
55 | Điều trị Sùi mào gà bằng đốt điện, Plasma, thương tổn tại vị trí đặc biệt: CTC, miệng sáo, dây chằng hãm. | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
56 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, Plasma, từ 1 - 5 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
57 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, Plasma, từ 6 - 10 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
58 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, Plasma, từ 11 - 15 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
59 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, Plasma, từ 16 - 20 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
60 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, Plasma, từ 21 thương tổn trở lên | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
61 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, Plasma, từ 31 thương tổn trở lên | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
62 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, Plasma, từ 41 thương tổn trở lên | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
63 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện, Plasma, từ 1 - 5 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
64 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện, Plasma, từ 6 - 10 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
65 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện, Plasma, từ 11 - 15 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
66 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện, Plasma, từ 16 - 20 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
67 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện, Plasma, từ 21 thương tổn trở lên | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
68 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện, Plasma, từ 31 thương tổn trở lên | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
69 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện, Plasma, từ 1 - 5 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
70 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện, Plasma, từ 6 - 10 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
71 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện, Plasma, từ 11 - 15 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
72 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện, Plasma, từ 16 - 20 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
73 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện, Plasma, từ 21 thương tổn trở lên | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
74 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện, Plasma, từ 1 - 5 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
75 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện, Plasma, từ 6 - 10 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
76 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện,Plasma, từ 11 - 15 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
77 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện, Plasma, từ 16 - 20 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
78 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện, Plasma, từ 21 - 30 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
79 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện, Plasma, từ 31 - 40 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
80 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện, Plasma, từ 1 - 5 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
81 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện, Plasma, từ 6 - 10 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
82 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện, Plasma, từ 11 - 16 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
83 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện, Plasma, từ 16 - 20 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
84 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện, Plasma, từ 21 - 30 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
85 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện, Plasma, từ 31 - 40 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
86 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện, Plasma, từ 41 thương tổn trở lên | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
87 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, Plasma, từ 1 - 5 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
88 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, Plasma, từ 6 - 10 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
89 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, Plasma, từ 11 - 15 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
90 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, Plasma, từ 16 - 20 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
91 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, Plasma, từ 21 - 30 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
92 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, Plasma, từ 31 - 40 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
93 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, Plasma, từ 41 thương tổn trở lên | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
94 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2, từ 1 - 5 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
95 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2, từ 6 - 10 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
96 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2, từ 11 - 15 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
97 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2, từ 16 - 20 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
98 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2, từ 21 - 30 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
99 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2, từ 31 - 40 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
100 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2, từ 41 thương tổn trở lên | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
101 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2, từ 1 - 5 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
102 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2, từ 6 - 10 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
103 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2, từ 11 - 15 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
104 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2, từ 16 - 20 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
105 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2, từ 21 - 30 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
106 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2, từ 31 - 40 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
107 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2, từ 41 thương tổn trở lên | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
108 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2, từ 1 - 5 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
109 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2, từ 6 - 10 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
110 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2, từ 11 - 15 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
111 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2, từ 15 - 20 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
112 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 (21 - 25 thương tổn) | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
113 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 (26 - 30 thương tổn) | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
114 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 (từ 31 thương tổn trở lên | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
115 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2, từ 1 - 5 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
116 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2, từ 6 - 10 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
117 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2, từ 11 - 15 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
118 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2, từ 16 - 20 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
119 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 (21 - 25 thương tổn) | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
120 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 (26 - 30 thương tổn) | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
121 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 (31 - 35 thương tổn) | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
122 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2, từ 36 thương tổn trở lên | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
123 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, từ 1 - 5 thương tổn | 758,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
124 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, từ 6 - 10 thương tổn | 758,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
125 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, từ 11 - 15 thương tổn | 758,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
126 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, từ 16 - 20 thương tổn | 758,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
127 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, từ 21 - 25 thương tổn | 758,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
128 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, tổn thương tại vị trí đặc biệt | 758,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
129 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2, từ 1 - 5 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
130 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2, từ 6 - 10 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
131 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2, từ 11 - 15 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
132 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2, từ 16 - 20 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
133 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2, từ 21 - 25 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
134 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2, từ 26 - 30 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
135 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2, từ 31 - 35 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
136 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2, từ 36 - 40 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
137 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2, từ 41 thương tổn trở lên | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
138 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2, từ 1 - 5 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
139 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2, từ 6 - 10 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
140 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2, từ 11 - 15 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
141 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2, từ 16 - 20 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
142 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2, từ 21 - 25 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
143 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2, từ 26 - 30 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
144 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2, từ 31 - 35 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
145 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2, từ 36 - 40 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
146 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2, từ 41 thương tổn trở lên | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
147 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2, từ 1 - 5 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
148 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2, từ 6 - 10 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
149 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2, từ 11 - 15 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
150 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2, từ 16 - 20 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
151 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2, từ 21 - 25 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
152 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2, từ 26 - 30 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
153 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2, từ 31 - 35 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
154 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2, từ 36 - 41 thương tổn | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
155 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2, từ 41 thương tổn trở lên | 357,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
156 | Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn, từ 1 - 5 thương tổn | 309,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 10cm2 diện tích điều trị |
157 | Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da | 309,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 10cm2 diện tích điều trị |
158 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 350,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị |
159 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | 208,000 | |
160 | Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da | 211,000 | |
NGOẠI KHOA | |||
161 | Cắt phymosis | 248,000 | |
162 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 197,000 | |
163 | Xương, cột sống, hàm mặt | ||
164 | Cố định gãy xương sườn | 53,000 | |
165 | Thủ thuật loại I | 574,000 | |
166 | Thủ thuật loại II | 396,000 | |
167 | Thủ thuật loại III | 192,000 | |
PHỤ SẢN | |||
168 | Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) | 1,171,000 | |
169 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 406,000 | |
170 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 170,000 | |
171 | Lấy dị vật âm đạo | 602,000 | |
172 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 875,000 | |
173 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,309,000 | |
174 | Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 825,000 | |
175 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 393,000 | |
176 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 357,000 | |
177 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 597,000 | |
178 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 215,000 | |
179 | Chích áp xe vú | 875,000 | |
180 | Khám phụ khoa | 33,200 | Theo giá khám tại BV hạng III |
181 | Soi cổ tử cung | 63,900 | |
182 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 88,900 | |
183 | Khám thai | 33,200 | Theo giá khám tại BV hạng III |
184 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 292,000 | |
185 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 355,000 | |
186 | Chích áp xe tầng sinh môn | 831,000 | |
Phá thai | |||
187 | Hút thai dưới siêu âm | 480,000 | |
188 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 408,000 | |
189 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 189,000 | |
190 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 408,000 | |
MẮT ( 15+28) | |||
191 | Cắt u da mi không ghép | 1.266.000 | |
192 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | 756,000 | |
193 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 338,000 | |
194 | Khâu cò mi, tháo cò | 419,000 | |
195 | Khâu da mi đơn giản | 1,497,000 | |
196 | Khâu phục hồi bờ mi | 737,000 | |
197 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 926,000 | |
198 | Tiêm dưới kết mạc | 50,300 | |
199 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 50,300 | |
200 | Tiêm hậu nhãn cầu | 50,300 | |
201 | Bơm thông lệ đạo | 61,500 | |
202 | Lấy dị vật kết mạc | 67,000 | |
203 | Lấy calci kết mạc | 37,300 | |
204 | Bơm rửa lệ đạo | 38,300 | |
205 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 81,000 | |
206 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 40,300 | |
207 | Rửa cùng đồ | 44,000 | |
208 | Soi đáy mắt trực tiếp | 55,300 | |
209 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 55,300 | |
210 | Soi góc tiền phòng | 55,300 | |
211 | Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)) | 63,200 | |
212 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 28,000 | |
213 | Đo sắc giác | 71,300 | |
214 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 31,200 | |
215 | Đo khúc xạ máy | 10,900 | |
216 | Đo thị lực | 79,900 | |
217 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm | 62,900 | |
NHI KHOA | |||
218 | Lấy dị vật giác mạc | 338,000 | |
219 | Khâu da mi đơn giản( gây tê) | 841,000 | |
220 | Khâu phục hồi bờ mi | 737,000 | |
221 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 986,000 | |
222 | Khâu phủ kết mạc | 777,000 | |
223 | Bơm thông lệ đạo ( một mắt) | 61,500 | |
224 | Khâu kết mạc | 809,000 | |
225 | Lấy calci đông dưới kết mạc | 37,300 | |
226 | Đốt lông xiêu | 50,000 | |
227 | Bơm rửa lệ đạo | 38,300 | |
228 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 81,000 | |
229 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 37,300 | |
230 | Rửa cùng đồ | 44,000 | |
231 | Soi đáy mắt trực tiếp | 55,300 | |
TAI MŨI HỌNG | |||
232 | Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên) | 209,000 | |
233 | Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) |
279,000 |
|
234 | Chích rạch vành tai | 66,800 | |
235 | Chọc hút dịch vành tai | 56,800 | |
236 | Đo ABR (1 lần) | 181,000 | |
237 | Đo nhĩ lượng | 30,000 | |
238 | Đo OAE (1 lần) | 60,000 | |
239 | Đo sức nghe lời | 57,000 | |
240 | Đo thính lực đơn âm | 45,000 | |
241 | Đo trên ngưỡng | 65,000 | |
242 | Khí dung | 23,000 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
243 | Làm thuốc thanh quản hoặctai | 21,100 | Chưa bao gồm thuốc. |
244 | Lấy dị vật họng | 41,600 | |
245 | Lấy dị vật tai ngoài đơn giản | 65,600 | |
246 | Lấy nút biểu bì ống tai | 65,600 | |
247 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê | 849,000 | |
248 | Nhét meche hoặcbấc mũi | 124,000 | |
249 | Nội soi Tai Mũi Họng | 108,000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác | |||
250 | Thủ thuật loại I | 523,000 | |
251 | Thủ thuật loại II | 301,000 | |
252 | Thủ thuật loại III |
145,000 |
|
RĂNG - HÀM - MẶT | |||
Các kỹ thuật về răng, miệng | |||
253 | Cắt lợi trùm | 166,000 | |
254 | Chụp thép làm sẵn | 304,000 | |
Điều trị răng | |||
255 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 351,000 | |
256 | Điều trị tuỷ lại | 966,000 | |
257 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 | 589,000 | |
258 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới | 819,000 | |
259 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 | 434,000 | |
260 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên | 949,000 | |
261 | Điều trị tuỷ răng sữa một chân | 280,000 | |
262 | Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân | 394,000 | |
263 | Hàn composite cổ răng | 348,000 | |
264 | Hàn răng sữa sâu ngà |
102,000 |
|
265 | Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm | 143,000 | |
266 | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm | 82,700 | |
267 | Nắn trật khớp thái dương hàm | 105,000 | |
268 | Nạo túi lợi 1 sextant | 79,700 | |
269 | Nhổ chân răng | 200,000 | |
270 | Nhổ răng đơn giản | 105,000 | |
271 | Nhổ răng khó | 218,000 | |
272 | Nhổ răng số 8 bình thường | 226,000 | |
273 | Nhổ răng sữa hoặcchân răng sữa | 40,700 | |
274 | Phục hồi thân răng có chốt | 518,000 | |
275 | Răng sâu ngà | 259,000 | |
276 | Răng viêm tuỷ hồi phục | 280,000 | |
277 | Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) | 33,900 | |
278 | Sửa hàm | 220,000 | |
279 | Trám bít hố rãnh | 224,000 | |
Các phẫu thuật hàm mặt | |||
280 | Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên | 479,000 | |
281 | Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả | 439,000 | |
282 | Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê) | 313,000 | |
283 | Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng | 559,000 | |
284 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 729,000 | |
285 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | 1,156,000 | |
286 | Điều trị đóng cuống răng | 472,000 | |
287 | Điều trị sâu răng sớm bằng Fluor | 557,000 | |
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác | |||
288 | Thủ thuật loại I | 493,000 | |
289 | Thủ thuật loại II | 283,000 | |
290 | Thủ thuật loại III | 145,000 | |
BỎNG | |||
291 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 5% diện tích cơ thể | 121,000 | |
292 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể | 250,000 | |
293 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể | 428,000 | |
Các phẫu thuật, thủ thuật còn lại khác | |||
294 | Thủ thuật loại III | 193,000 | Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo. |
UNG BƯỚU | |||
NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP | |||
295 | Thủ thuật loại I | 609,000 | |
296 | Thủ thuật loại II | 351,000 | |
297 | Thủ thuật loại III |
206,000 |
|
PHẪU THUẬT NỘI SOI | |||
THĂM DÒ CHỨC NĂNG | |||
298 | Điện não đồ | 68,300 | |
299 | Điện tâm đồ | 35,400 | |
300 | Đo chức năng hô hấp |
133,000 |
|
XÉT NGHIỆM | |||
CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ NGHIỆN MA TÚY | |||
301 | Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu( 04 chất gây nghiện)1 | 174,800 | Bao gồm 4 loại test : Amphetamin, Marijuana, Heroin, Morphin. |
XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU | |||
302 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 65,300 | |
303 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | 41,500 | |
304 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | 41,500 | |
305 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | 105,000 | |
306 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | 105,000 | |
307 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13,000 | |
TẾ BÀO HỌC | |||
308 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 41,500 | |
309 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 47,500 | |
310 | Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ | 17,800 | |
311 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 37,900 | |
312 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | 37,900 | |
313 | Tìm giun chỉ trong máu | 35,600 | |
314 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23,700 | |
315 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 35,600 | |
316 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu ( bằng phương pháp thủ công) | 43,700 | |
HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU | |||
317 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 40,200 | |
318 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 40,200 | |
319 | Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 212,000 | |
320 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 40,200 | |
321 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 32,000 | |
322 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 32,000 | |
MÁU | 21,800 | ||
323 | Định lượng Acid Uric | 21,800 | |
324 | Định lượng Albumin | 21,800 | |
325 | Đo hoạt độ Amylase | 21,800 | |
326 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) | 273,000 | |
327 | Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) | 207,000 | |
328 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) | 92,900 | |
329 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | 21,800 | |
330 | Đo hoạt độ AST (GOT) | 21,800 | |
331 | Định lượng βhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) | 87,500 | |
332 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | 21,800 | |
333 | Định lượng Bilirubin gián tiếp | 21,800 | |
334 | Định lượng Bilirubin toàn phần | 21,800 | |
335 | Định lượng Calci toàn phần | 13,000 | |
336 | Định lượng Calci ion hoá | 16,400 | |
337 | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) | 140,000 | |
338 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) | 140,000 | |
339 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) | 152,000 | |
340 | Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) | 135,000 | |
341 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) | 87,500 | |
342 | Định lượng Cholesterol toàn phần | 27,300 | |
343 | Định lượng Creatinin | 21,800 | |
344 | Định lượng Cyfra 21- 1 | 98,400 | |
345 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | 29,500 | |
346 | Định lượng Ethanol (MÁU) | 30,500 | |
347 | Định lượng Ferritin | 82,000 | |
348 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) | 65,600 | |
349 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) | 65,600 | |
350 | Định lượng Glucose | 21,800 | |
351 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | 19,500 | |
352 | Định lượng HbA1c | 102,000 | |
353 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | 27,300 | |
354 | Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) | 27,300 | |
355 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | 27,300 | |
356 | Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) | 195,000 | |
357 | Định lượng Protein toàn phần | 21,800 | |
358 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) | 87,500 | |
359 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) | 92,900 | |
360 | Định lượng Sắt | 32,800 | |
361 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) | 65,600 | |
362 | Định lượng T4 (Thyroxine) | 65,600 | |
363 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) | 179,000 | |
364 | Định lượng Triglycerid | 27,300 | |
365 | Định lượng Urê | 21,800 | |
366 | Định lượng Vitamin B12 | 76,500 | |
367 | Định lượng TSH | 60,100 | |
NƯỚC TIỂU | |||
368 | Định tính Amphetamin (test nhanh) | 43,700 | |
369 | Định tính beta hCG (test nhanh) | 24,000 | |
370 | Định lượng Canxi | 25,000 | |
371 | Định lượng Creatinin | 18,600 | |
372 | Định lượng Glucose | 14,000 | |
373 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) | 43,700 | |
374 | Định tính Opiate (test nhanh) | 43,700 | |
375 | Định tính Morphin (test nhanh) | 43,700 | |
376 | Định tính Codein (test nhanh) | 43,700 | |
377 | Định tính Heroin (test nhanh) | 43,700 | |
378 | Định tính Porphyrin | 49,200 | |
379 | Định lượng Protein | 14,000 | |
380 | Định lượng Ure | 16,400 | |
381 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27,800 | |
CÁC KỸ THUẬT KHÁC (TTLT 37) | |||
382 | Định lượng CRP | 54,600 | |
383 | Phản ứng CRP ( CRP hs) | 54,600 | |
VI KHUẨN | |||
1. Vi khuẩn chung | |||
384 | Vi khuẩn nhuộm soi | 70,300 | |
385 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 307,000 | |
386 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | 202,000 | |
387 | Vi khuẩn khẳng định | 478,000 | |
388 | Vi khuẩn định danh hệ thống tự động | 307,000 | |
389 | Vi khuẩn định danh giải trình tự gene | 2,638,000 | |
390 | Vi hệ đường ruột | 30,700 | |
2. Mycobacteria | |||
391 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 67,800 | |
392 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | 67,800 | |
393 | Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động. | 828,000 | |
394 | Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR | 370,000 | |
3. Vibrio cholerae | |||
395 | Vibrio cholerae soi tươi | 43,100 | |
396 | Vibrio cholerae nhuộm soi | 70,300 | |
397 | Vibrio cholerae Real-time PCR | 748,000 | |
398 | Vibrio cholerae giải trình tự gene | 2,638,000 | |
4. Neisseria gonorrhoeae | |||
399 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 70,300 | |
400 | Neisseria gonorrhoeae PCR | 748,000 | |
401 | Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR | 748,000 | |
5. Neisseria meningitidis | |||
402 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | 70,300 | |
403 | Neisseria meningitidis PCR | 748,000 | |
404 | Neisseria meningitidis Real-time PCR | 748,000 | |
6. Các vi khuẩn khác | |||
405 | Chlamydia test nhanh | 74,000 | |
406 | Chlamydia PCR | 748,000 | |
407 | Helicobacter pylori PCR | 748,000 | |
408 | Helicobacter pylori Real-time PCR | 748,000 | |
409 | Leptospira PCR | 748,000 | |
410 | Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động | 258,000 | |
411 | Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR | 748,000 | |
412 | Salmonella Widal | 184,000 | |
413 | Treponema pallidum test nhanh | 39,500 | |
414 | Treponema pallidum RPR định tính | 39,500 | |
415 | Treponema pallidum RPR định lượng | 90,000 | |
416 | Treponema pallidum TPHA định tính | 55,400 | |
417 | Treponema pallidum TPHA định lượng | 184,000 | |
418 | Treponema pallidum PCR | 748,000 | |
419 | Treponema pallidum Real-time PCR | 748,000 | |
VIRUS | |||
1. Virus chung | |||
420 | Virus PCR | 748,000 | |
421 | Virus Real-time PCR | 748,000 | |
2. Hepatitis virus | |||
422 | HBsAg test nhanh | 55,400 | |
423 | HBsAg miễn dịch tự động | 77,300 | |
424 | HBsAg khẳng định | 628,000 | |
425 | HBsAg định lượng | 482,000 | |
426 | HBsAb định lượng | 74,000 | |
427 | HBc IgM miễn dịch tự động | 74,000 | |
428 | HBc total miễn dịch tự động | 74,000 | |
429 | HBeAg test nhanh | 61,700 | |
430 | HBeAg miễn dịch tự động | 98,700 | |
431 | HBeAb miễn dịch tự động | 98,700 | |
432 | HBV đo tải lượng Real-time PCR | 678,000 | |
433 | HBV đo tải lượng hệ thống tự động | 1,328,000 | |
434 | HCV Ab test nhanh | 55,400 | |
435 | HCV Ab miễn dịch tự động | 123,000 | |
436 | HCV PCR | 748,000 | |
437 | HCV đo tải lượng Real-time PCR | 838,000 | |
438 | HCV đo tải lượng hệ thống tự động | 1,338,000 | |
3. HIV | |||
439 | HIV Ab test nhanh | 55,400 | |
440 | HIV Ag/Ab test nhanh | 55,400 | |
441 | HIV Ab miễn dịch bán tự động | 110,000 | |
442 | HIV Ab miễn dịch tự động | 110,000 | |
443 | HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | 135,000 | |
444 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | 135,000 | |
445 | HIV DNA PCR | 748,000 | |
446 | HIV DNA Real-time PCR | 748,000 | |
447 | HIV đo tải lượng Real-time PCR | 748,000 | |
448 | HIV đo tải lượng hệ thống tự động | 956,000 | |
449 | HIV kháng thuốc giải trình tự gene | 2,638,000 | |
450 | HIV genotype giải trình tự gene | 2,638,000 | |
451 | HIV Khẳng định | 184,000 | |
4. Dengue virus | |||
452 | Dengue virus IgA test nhanh | 135,000 | |
453 | Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động | 159,000 | |
454 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 135,000 | |
455 | Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động | 159,000 | |
456 | Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động | 159,000 | |
457 | Dengue virus PCR | 748,000 | |
458 | Dengue virus Real-time PCR | 748,000 | |
459 | Dengue virus serotype PCR | 748,000 | |
5. Herpesviridae | |||
460 | CMV IgM miễn dịch tự động | 135,000 | |
6. Enterovirus | |||
461 | EV71 IgM/IgG test nhanh | 118,000 | |
462 | EV71 PCR | 748,000 | |
463 | EV71 Real-time PCR | 748,000 | |
464 | Enterovirus PCR | 748,000 | |
465 | Enterovirus Real-time PCR | 748,000 | |
466 | Enterovirus genotype giải trình tự gene | 2,638,000 | |
7. Các virus khác | |||
467 | HPV Real-time PCR | 390,000 | |
468 | HPV genotype Real-time PCR | 748,000 | |
469 | HPV genotype PCR hệ thống tự động | 1,078,000 | |
470 | Influenza virus A, B test nhanh | 175,000 | |
471 | Influenza virus A, B Real-time PCR (*) | 1,578,000 | |
472 | Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động | 148,000 | |
473 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | 148,000 | |
474 | Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động | 123,000 | |
475 | Rubella virus IgG miễn dịch tự động | 123,000 | |
476 | Rubella virus PCR | 748,000 | |
477 | Rubella virus Real-time PCR | 748,000 | |
KÝ SINH TRÙNG | |||
1. Ký sinh trùng trong phân | |||
478 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 39,500 | |
479 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 67,800 | |
480 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 39,500 | |
481 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 67,800 | |
482 | Trứng giun, sán soi tươi | 39,500 | |
483 | Trứng giun soi tập trung | 148,000 | |
484 | Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 39,500 | |
2. Ký sinh trùng trong máu | |||
485 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động | 123,000 | |
486 | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động | 123,000 | |
487 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động | 123,000 | |
488 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động | 123,000 | |
489 | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động | 123,000 | |
490 | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động | 123,000 | |
491 | Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động | 123,000 | |
492 | Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch tự động | 123,000 | |
493 | Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động | 123,000 | |
494 | Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động | 123,000 | |
495 | Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi | 33,200 | |
496 | Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động | 123,000 | |
497 | Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động | 123,000 | |
498 | Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động | 123,000 | |
499 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 33,200 | |
500 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng | 33,200 | |
501 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động | 123,000 | |
502 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động | 123,000 | |
503 | Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động | 123,000 | |
504 | Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | 123,000 | |
505 | Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động | 123,000 | |
506 | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | 123,000 | |
507 | Toxoplasma Avidity | 259,000 | |
508 | Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động | 123,000 | |
509 | Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động | 123,000 | |
3. Ký sinh trùng ngoài da | |||
510 | Demodex soi tươi | 39,500 | |
511 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 39,500 | |
512 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 39,500 | |
4. Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác | |||
513 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết | 39,500 | |
514 | Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết | 39,500 | |
515 | Pneumocystis jirovecii nhuộm soi | 70,300 | |
516 | Taenia (Sán dây) soi tươi định danh | 39,500 | |
517 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết | 39,500 | |
518 | Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết | 39,500 | |
519 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 39,500 | |
VI NẤM | |||
520 | Vi nấm soi tươi | 39,500 | |
521 | Vi nấm nhuộm soi | 70,300 | |
522 | Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 246,000 | |
523 | Vi nấm khẳng định | 478,000 | |
524 | Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) | 191,000 | |
525 | Vi nấm PCR | 748,000 | |
526 | Vi nấm giải trình tự gene | 2,638,000 | |
GIẢI PHẪU BỆNH VÀ TẾ BÀO HỌC | |||
527 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo phương pháp Papalicolaou | 374,000 | |
528 | Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep ( Thin – PAS) | 578,000 | |
BỔ SUNG MỘT SỐ DỊCH VỤ | |||
Sản khoa | |||
529 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 55,000 | |
530 | Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút | 65,600 | |
531 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 65,600 | |
Sơ sinh | |||
532 | Khám sơ sinh | 33,200 | Theo giá khám tại BV hạng III |
Kế hoạch hoá - Gia đình | |||
533 | Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại nhiều nang) | 228,000 | |
534 | Cấy - tháo thuốc tránh thai (loại một nang) | 105,000 | |
535 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | 233,000 |