Thống kê tiến độ lập Hồ sơ quản lý sức khỏe cá nhân tỉnh Quảng Ninh
Cập nhật: 8/12/2017 | 4:17:05 PM
Số liệu được thống kê ngày 8/12/2017
STT |
Địa
phương |
Số
nhân khẩu |
Số
Hs đã khám lập |
Số
HS đã lập trong kỳ |
Tiến
độ khám tạo lập HS |
Số
HS đã khởi tạo |
Tiến
độ khởi tạo HS |
1 |
Cẩm Phả |
181.158 |
169.475 |
164.247 |
93,55 % |
181.139 |
99,99 % |
2 |
Quảng
Yên |
137.277 |
114.783 |
112.718 |
83,61 % |
121.824 |
88,74 % |
3 |
Đông Triều |
177.932 |
94.744 |
45.733 |
53,25 % |
109.940 |
61,79 % |
4 |
Uông Bí |
117.850 |
39.241 |
32.168 |
33,30 % |
44.586 |
37,83 % |
5 |
Hạ Long |
241.988 |
13.961 |
9.605 |
5,77 % |
50.070 |
20,69 % |
6 |
Hoành Bồ |
50.050 |
13.643 |
9.475 |
27,26 % |
19.561 |
39,08 % |
7 |
Móng Cái |
89.518 |
11.477 |
9.199 |
12,82 % |
17.596 |
19,66 % |
8 |
Đầm Hà |
41.309 |
6.294 |
6.119 |
15,24 % |
11.922 |
28,86 % |
9 |
Tiên Yên |
54.997 |
13.592 |
4.207 |
24,71 % |
21.566 |
39,21 % |
10 |
Hải Hà |
63.348 |
10.169 |
4.147 |
16,05 % |
18.542 |
29,27 % |
11 |
Cô Tô |
6.475 |
1.446 |
1.032 |
22,33 % |
1.777 |
27,44 % |
12 |
Bình Liêu |
35.654 |
2.618 |
970 |
7,34 % |
8.542 |
23,96 % |
13 |
Ba Chẽ |
23.001 |
4.103 |
716 |
17,84 % |
7.823 |
34,01 % |
14 |
Vân Đồn |
46.070 |
2.211 |
603 |
4,80 % |
6.563 |
14,25 % |
Tổng số |
1.267.625 |
497.756 |
400.938 |
39,27 % |
622.395 |
49,10 % |
(Nguồn: Hệ thống Quản lý sức khỏe toàn dân tỉnh Quảng Ninh)