Thống kê tiến độ lập Hồ sơ quản lý sức khỏe cá nhân tỉnh Quảng Ninh
Cập nhật: 15/12/2017 | 3:29:49 PM
Số liệu được thống kê ngày 15/12/2017
STT |
Địa phương |
Số nhân khẩu |
Số Hs đã khám lập |
Số HS đã lập trong kỳ |
Tiến độ khám tạo lập HS |
Số HS đã khởi tạo |
Tiến độ khởi tạo HS |
1 |
Cẩm
Phả |
181.521 |
169.660 |
163.888 |
93,47 % |
181.501 |
99,99 % |
2 |
Quảng
Yên |
137.570 |
126.369 |
122.457 |
91,86 % |
132.361 |
96,21 % |
3 |
Uông
Bí |
117.849 |
59.670 |
51.409 |
50,63 % |
63.840 |
54,17 % |
4 |
Đông
Triều |
178.281 |
102.491 |
44.929 |
57,49 % |
118.242 |
66,32 % |
5 |
Đầm
Hà |
41.258 |
23.852 |
23.476 |
57,81 % |
26.333 |
63,83 % |
6 |
Móng
Cái |
89.950 |
18.626 |
16.020 |
20,71 % |
24.719 |
27,48 % |
7 |
Hạ
Long |
242.465 |
19.456 |
12.996 |
8,02 % |
55.675 |
22,96 % |
8 |
Hoành
Bồ |
50.194 |
16.389 |
11.177 |
32,65 % |
22.237 |
44,30 % |
9 |
Tiên
Yên |
55.075 |
18.082 |
7.277 |
32,83 % |
24.941 |
45,29 % |
10 |
Hải
Hà |
63.135 |
11.247 |
4.727 |
17,81 % |
19.491 |
30,87 % |
11 |
Vân
Đồn |
46.275 |
3.486 |
1.826 |
7,53 % |
7.793 |
16,84 % |
12 |
Cô
Tô |
6.493 |
1.985 |
1.504 |
30,57 % |
2.289 |
35,25 % |
13 |
Bình
Liêu |
35.446 |
2.856 |
821 |
8,06 % |
8.752 |
24,69 % |
14 |
Ba
Chẽ |
23.043 |
4.209 |
452 |
18,27 % |
8.009 |
34,76 % |
Tổng
số |
1.269.550 |
578.378 |
462.959 |
45,56 % |
697.125 |
54,91 % |
(Nguồn: Hệ thống Quản lý sức khỏe toàn dân tỉnh Quảng Ninh)