Thống kê tiến độ lập Hồ sơ quản lý sức khỏe cá nhân tỉnh Quảng Ninh
Cập nhật: 23/12/2017 | 6:28:48 PM
Thống kê tiến độ lập Hồ sơ quản lý sức khỏe cá nhân tỉnh Quảng Ninh
Kết quả
thống kê
STT |
Địa phương |
Số nhân
khẩu |
Số Hs đã
khám lập |
Số HS đã
lập trong kỳ |
Tiến độ
khám tạo lập HS |
Số HS đã
khởi tạo |
Tiến độ
khởi tạo HS |
1 |
Cẩm Phả |
182.088 |
169.927 |
133.683 |
93,32 % |
182.066 |
99,99 % |
2 |
Quảng Yên |
137.994 |
127.781 |
122.738 |
92,60 % |
133.729 |
96,91 % |
3 |
Uông Bí |
117.443 |
68.169 |
57.160 |
58,04 % |
72.216 |
61,49 % |
4 |
Đông Triều |
178.736 |
109.910 |
40.272 |
61,49 % |
125.633 |
70,29 % |
5 |
Đầm Hà |
41.001 |
39.870 |
39.505 |
97,24 % |
41.001 |
100,00 % |
6 |
Móng Cái |
90.438 |
40.800 |
36.874 |
45,11 % |
45.977 |
50,84 % |
7 |
Hạ Long |
243.181 |
23.894 |
15.332 |
9,83 % |
60.340 |
24,81 % |
8 |
Tiên Yên |
53.683 |
24.028 |
12.400 |
44,76 % |
29.711 |
55,35 % |
9 |
Hoành Bồ |
50.442 |
18.282 |
11.745 |
36,24 % |
24.254 |
48,08 % |
10 |
Hải Hà |
63.328 |
13.760 |
5.601 |
21,73 % |
22.001 |
34,74 % |
11 |
Vân Đồn |
46.752 |
5.251 |
3.428 |
11,23 % |
9.597 |
20,53 % |
12 |
Cô Tô |
6.513 |
2.053 |
1.534 |
31,52 % |
2.353 |
36,13 % |
13 |
Ba Chẽ |
23.269 |
4.991 |
1.086 |
21,45 % |
8.899 |
38,24 % |
14 |
Bình Liêu |
35.466 |
3.112 |
968 |
8,77 % |
9.143 |
25,78 % |
Tổng số |
1.271.323 |
651.828 |
482.326 |
51,27 % |
767.856 |
60,40 % |
(Nguồn: Hệ thống Quản lý sức khỏe toàn dân tỉnh Quảng Ninh)