Thống kê tiến độ lập Hồ sơ quản lý sức khỏe cá nhân tỉnh Quảng Ninh

Cập nhật: 5/1/2018 | 4:27:34 PM

Số liệu được thống kê ngày 5/1/2018

Kết quả thống kê

STT

Địa phương

Số nhân khẩu

Số Hs đã khám lập

Số HS đã lập trong kỳ

Tiến độ khám tạo lập HS

Số HS đã khởi tạo

Tiến độ khởi tạo HS

1

Móng Cái

91.899

56.326

48.583

61,29 %

62.192

67,67 %

2

Uông Bí

118.346

71.735

45.760

60,61 %

76.675

64,79 %

3

Đầm Hà

41.370

39.958

38.935

96,59 %

41.369

100,00 %

4

Đông Triều

179.459

116.954

26.677

65,17 %

132.541

73,86 %

5

Quảng Yên

139.698

128.702

19.406

92,13 %

136.082

97,41 %

6

Tiên Yên

53.994

30.877

17.816

57,19 %

35.937

66,56 %

7

Hạ Long

245.552

26.160

13.064

10,65 %

65.315

26,60 %

8

Cẩm Phả

184.005

170.075

10.129

92,43 %

183.984

99,99 %

9

 Vân Đồn

47.228

11.628

9.443

24,62 %

16.160

34,22 %

10

 Hoành Bồ

50.878

18.730

7.137

36,81 %

25.102

49,34 %

11

 Hải Hà

64.178

15.579

5.920

24,27 %

24.542

38,24 %

12

 Ba Chẽ

23.421

5.503

1.419

23,50 %

9.551

40,78 %

13

Cô Tô

6.560

2.083

1.267

31,75 %

2.430

37,04 %

14

 Bình Liêu

35.780

3.346

932

9,35 %

9.776

27,32 %

Tổng số

1.283.353

697.656

246.488

54,36 %

822.588

64,10 %


(Nguồn: Hệ thống Quản lý sức khỏe toàn dân tỉnh Quảng Ninh)

In bản tin