Thống kê tiến độ lập Hồ sơ quản lý sức khỏe cá nhân tỉnh Quảng Ninh
Cập nhật: 20/1/2018 | 11:04:28 AM
Kết quả thống kê tính đến ngày 20/1/2018
STT |
Địa
phương |
Số
nhân khẩu |
Số
Hs đã khám lập |
Số
HS đã lập trong kỳ |
Tiến
độ khám tạo lập HS |
Số
HS đã khởi tạo |
Tiến
độ khởi tạo HS |
1 |
Móng Cái |
92.949 |
65.362 |
39.634 |
70,32 % |
71.293 |
76,70 % |
2 |
Tiên Yên |
53.144 |
46.018 |
24.486 |
86,59 % |
49.054 |
92,30 % |
3 |
Uông Bí |
118.446 |
82.491 |
17.526 |
69,64 % |
87.314 |
73,72 % |
4 |
Đông Triều |
180.843 |
122.483 |
16.454 |
67,73 % |
139.041 |
76,88 % |
5 |
Vân Đồn |
47.459 |
17.545 |
13.202 |
36,97 % |
22.208 |
46,79 % |
6 |
Hải Hà |
64.662 |
22.869 |
10.548 |
35,37 % |
32.121 |
49,68 % |
7 |
Hạ Long |
247.339 |
30.590 |
7.459 |
12,37 % |
71.872 |
29,06 % |
8 |
Đầm Hà |
41.533 |
39.958 |
5.468 |
96,21 % |
41.531 |
100,00 % |
9 |
Ba Chẽ |
23.577 |
6.795 |
2.421 |
28,82 % |
10.970 |
46,53 % |
10 |
Hoành Bồ |
51.270 |
19.991 |
2.281 |
38,99 % |
26.712 |
52,10 % |
11 |
Quảng Yên |
140.475 |
129.330 |
1.698 |
92,07 % |
137.136 |
97,62 % |
12 |
Bình Liêu |
35.315 |
4.207 |
1.242 |
11,91 % |
10.589 |
29,98 % |
13 |
Cẩm Phả |
184.950 |
170.081 |
614 |
91,96 % |
184.930 |
99,99 % |
14 |
Cô Tô |
6.583 |
2.604 |
562 |
39,56 % |
2.982 |
45,30 % |
Tổng số |
1.289.527 |
760.324 |
143.595 |
58,96 % |
888.682 |
68,92 % |
(Nguồn: Hệ thống Quản lý sức khỏe toàn dân tỉnh Quảng Ninh)